Bản dịch của từ Abominate trong tiếng Việt
Abominate

Abominate(Verb)
Dạng động từ của Abominate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abominate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abominated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abominated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abominates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abominating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Abominate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ghê tởm hoặc căm ghét một cách mãnh liệt. Từ này được sử dụng để diễn tả cảm xúc cực kỳ tiêu cực đối với một đối tượng, hành động hoặc ý tưởng nào đó. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức, cách viết và nghĩa. Sự khác biệt về ngữ âm có thể xảy ra do cách phát âm khác nhau, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa hoặc cách sử dụng của từ trong các ngữ cảnh chính thức.
Từ "abominate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "abominari", trong đó "abo-" có nghĩa là "khỏi" và "ominari" có nghĩa là "tiên đoán". Kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa là "không chấp nhận điều gì đó". Trong tiếng Anh, "abominate" chỉ sự kinh tởm, ghê sợ đối với một ý tưởng hay hành động nào đó, phản ánh sự từ chối mạnh mẽ, phù hợp với ý nghĩa gốc của nó. Sự phát triển này nhấn mạnh mối quan hệ giữa cảm xúc tiêu cực và hành vi từ chối.
Từ "abominate" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày predominates. Trong Reading và Writing, cụm từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mang tính chất học thuật hoặc lý luận, thường liên quan đến chủ đề đạo đức và xã hội. Bên cạnh đó, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự ghê tởm hoặc căm ghét đối với một hành động hoặc ý tưởng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc triết học.
Họ từ
"Abominate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ghê tởm hoặc căm ghét một cách mãnh liệt. Từ này được sử dụng để diễn tả cảm xúc cực kỳ tiêu cực đối với một đối tượng, hành động hoặc ý tưởng nào đó. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức, cách viết và nghĩa. Sự khác biệt về ngữ âm có thể xảy ra do cách phát âm khác nhau, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa hoặc cách sử dụng của từ trong các ngữ cảnh chính thức.
Từ "abominate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "abominari", trong đó "abo-" có nghĩa là "khỏi" và "ominari" có nghĩa là "tiên đoán". Kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa là "không chấp nhận điều gì đó". Trong tiếng Anh, "abominate" chỉ sự kinh tởm, ghê sợ đối với một ý tưởng hay hành động nào đó, phản ánh sự từ chối mạnh mẽ, phù hợp với ý nghĩa gốc của nó. Sự phát triển này nhấn mạnh mối quan hệ giữa cảm xúc tiêu cực và hành vi từ chối.
Từ "abominate" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày predominates. Trong Reading và Writing, cụm từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mang tính chất học thuật hoặc lý luận, thường liên quan đến chủ đề đạo đức và xã hội. Bên cạnh đó, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự ghê tởm hoặc căm ghét đối với một hành động hoặc ý tưởng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc triết học.
