Bản dịch của từ Abominated trong tiếng Việt
Abominated

Abominated (Verb)
Many people abominated the unfair treatment of refugees in 2022.
Nhiều người ghét bỏ sự đối xử bất công với người tị nạn năm 2022.
She did not abominate the new social policies introduced last year.
Cô ấy không ghét bỏ các chính sách xã hội mới được giới thiệu năm ngoái.
Do you abominate the rising inequality in our society today?
Bạn có ghét bỏ sự bất bình đẳng gia tăng trong xã hội hôm nay không?
Dạng động từ của Abominated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abominate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abominated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abominated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abominates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abominating |
Họ từ
Từ "abominated" là động từ quá khứ phân từ của "abominate", có nghĩa là ghê tởm hoặc cực kỳ không thích điều gì. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự phản đối mạnh mẽ đối với một ý tưởng, hành động hay sự vật nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên.
Từ "abominated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "abominari", kết hợp giữa tiền tố "ab-" (nghĩa là "khỏi") và động từ "ominari" (nghĩa là "dự đoán"). Ý nghĩa ban đầu mang hàm ý phản cảm hoặc chối bỏ điều gì đó mà người ta cho là đáng sợ hoặc không thể chấp nhận. Qua thời gian, từ này phát triển thành việc thể hiện sự ghê tởm mạnh mẽ đối với một đối tượng hoặc hành động, phản ánh cảm xúc tiêu cực sâu sắc trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "abominated" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hay trong các bài viết học thuật phổ biến. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự ghê tởm, phản đối hoặc cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ đối với một sự việc hoặc hành động nào đó. Sự hiếm gặp của nó trong các bài thi như IELTS có thể là do tính chất đặc thù và mạnh mẽ của nó trong việc biểu đạt cảm xúc.