Bản dịch của từ Abominated trong tiếng Việt
Abominated
Abominated (Verb)
Many people abominated the unfair treatment of refugees in 2022.
Nhiều người ghét bỏ sự đối xử bất công với người tị nạn năm 2022.
She did not abominate the new social policies introduced last year.
Cô ấy không ghét bỏ các chính sách xã hội mới được giới thiệu năm ngoái.
Do you abominate the rising inequality in our society today?
Bạn có ghét bỏ sự bất bình đẳng gia tăng trong xã hội hôm nay không?
Dạng động từ của Abominated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abominate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abominated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abominated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abominates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abominating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Abominated cùng Chu Du Speak