Bản dịch của từ Detest trong tiếng Việt
Detest

Detest (Verb)
Dạng động từ của Detest (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detesting |
Họ từ
"Detest" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy sự ghê tởm hoặc căm ghét mãnh liệt đối với một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự chối bỏ mạnh mẽ hoặc không chấp nhận một ý tưởng, hành vi hoặc đối tượng nào đó. "Detest" được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số vùng miền, cách sử dụng có thể mang sắc thái khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "detest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "detestari", trong đó "de-" có nghĩa là "từ" và "testari" có nghĩa là "chứng kiến". Từ này đã trải qua quá trình chuyển ngữ qua tiếng Pháp cổ "detester" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa của nó gắn liền với việc thể hiện sự ghê tởm hay ác cảm mạnh mẽ đối với một điều gì đó, phản ánh sự từ chối hoặc không chấp nhận dữ dội.
Từ "detest" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS Writing, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh thể hiện cảm xúc tiêu cực, ví dụ như phân tích văn hóa hoặc thảo luận về sở thích cá nhân. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "detest" thường được sử dụng để mô tả sự căm ghét mãnh liệt đối với một hoạt động, hành vi hoặc đối tượng nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp