Bản dịch của từ Detest trong tiếng Việt

Detest

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detest (Verb)

ditˈɛst
dɪtˈɛst
01

Không thích một cách mãnh liệt.

Dislike intensely.

Ví dụ

She detests social injustice.

Cô ấy căm ghét bất công xã hội.

He detests social gatherings.

Anh ấy căm ghét các buổi tụ tập xã hội.

They detest social media drama.

Họ căm ghét drama trên mạng xã hội.

Dạng động từ của Detest (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Detest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Detested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Detested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Detests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Detesting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detest

Không có idiom phù hợp