Bản dịch của từ Above-mentioned trong tiếng Việt
Above-mentioned

Above-mentioned (Adjective)
Được đề cập hoặc đặt tên trước đó; đã nói ở trên.
Mentioned or named before aforesaid.
The above-mentioned study shows a rise in social media usage.
Nghiên cứu đã đề cập ở trên cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội.
The above-mentioned issues are not relevant to our discussion today.
Các vấn đề đã đề cập ở trên không liên quan đến cuộc thảo luận hôm nay.
Are the above-mentioned benefits applicable to all social groups?
Các lợi ích đã đề cập ở trên có áp dụng cho tất cả các nhóm xã hội không?
Từ "above-mentioned" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ đến một chủ thể hoặc ý kiến đã được đề cập trước đó trong văn bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, "above-mentioned" có thể được coi là trang trọng hơn trong cả hai biến thể. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, nội dung pháp lý hoặc tài liệu học thuật để nhằm tránh sự mơ hồ và củng cố tính chính xác.
Từ "above-mentioned" được hình thành từ hai phần: "above" (trên) và "mentioned" (được đề cập). "Above" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "abufan", có nghĩa là chỗ cao hơn, trong khi "mentioned" xuất phát từ tiếng Latin "mentio", mang nghĩa là nhắc đến hoặc đề cập. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, thường được sử dụng để chỉ một đối tượng, ý tưởng hay thông tin đã được đề cập trước đó trong văn bản.
Từ "above-mentioned" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và báo cáo để chỉ những thông tin hoặc đối tượng đã được đề cập trước đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các văn bản pháp lý và học thuật. Cụ thể, nó thường được sử dụng trong các văn bản để tạo sự rõ ràng và liên kết giữa các ý tưởng, như trong báo cáo khoa học hoặc các bài nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


