Bản dịch của từ Aforesaid trong tiếng Việt

Aforesaid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aforesaid (Adjective)

əfˈɔɹsɛd
əfˈoʊɹsɛd
01

Đã nêu trước đó; nói hoặc đặt tên trước đó.

Previously stated said or named before.

Ví dụ

The aforesaid information was discussed in the previous lecture.

Thông tin đã nói trước được thảo luận trong bài giảng trước đó.

She couldn't remember the aforesaid details during the presentation.

Cô ấy không thể nhớ chi tiết đã nói trước trong buổi thuyết trình.

Was the aforesaid document included in the research report?

Tài liệu đã nói trước đã được bao gồm trong báo cáo nghiên cứu chưa?

The aforesaid information is crucial for the report.

Thông tin đã nêu trước đó rất quan trọng cho báo cáo.

She did not mention the aforesaid details during the interview.

Cô ấy không đề cập đến các chi tiết đã nêu trước đó trong cuộc phỏng vấn.

Dạng tính từ của Aforesaid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Aforesaid

Nói trên

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aforesaid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aforesaid

Không có idiom phù hợp