Bản dịch của từ Aforesaid trong tiếng Việt
Aforesaid

Aforesaid (Adjective)
Đã nêu trước đó; nói hoặc đặt tên trước đó.
Previously stated said or named before.
The aforesaid information was discussed in the previous lecture.
Thông tin đã nói trước được thảo luận trong bài giảng trước đó.
She couldn't remember the aforesaid details during the presentation.
Cô ấy không thể nhớ chi tiết đã nói trước trong buổi thuyết trình.
Was the aforesaid document included in the research report?
Tài liệu đã nói trước đã được bao gồm trong báo cáo nghiên cứu chưa?
The aforesaid information is crucial for the report.
Thông tin đã nêu trước đó rất quan trọng cho báo cáo.
She did not mention the aforesaid details during the interview.
Cô ấy không đề cập đến các chi tiết đã nêu trước đó trong cuộc phỏng vấn.
Dạng tính từ của Aforesaid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aforesaid Nói trên | - | - |
Từ "aforesaid" là một tính từ dùng để chỉ một điều đã được đề cập trước đó trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý và chuyên ngành. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "aforesaid" có cùng cách viết và nghĩa, nhưng ở Anh, nó được sử dụng phổ biến hơn trong văn bản chính thức. Trong tiếng Anh, phát âm của từ này là /əˈfɔːr.sɛd/, với sự nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai. Sự sử dụng của từ này trong văn viết thể hiện tính chính thức và chính xác.
Từ "aforesaid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "aforesaid" (đã đề cập trước đó) và từ gốc Latin "ad" có nghĩa là "đến" và "foresaid" (nói trước). Từ này được sử dụng để chỉ những điều đã được đề cập trước đó trong văn bản hoặc cuộc thảo luận. Theo thời gian, "aforesaid" củng cố vai trò của nó trong pháp luật và văn bản chính thức nhằm làm rõ và nhấn mạnh nội dung đã được nhắc đến.
Từ "aforesaid" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chuyên môn và cổ điển của nó. Từ này thường được sử dụng trong văn bản pháp lý và chính thức để chỉ đến điều hoặc đối tượng đã được đề cập trước đó. Bối cảnh sử dụng chính bao gồm các tài liệu hợp đồng, thông báo pháp lý và báo cáo nghiên cứu, nơi sự chính xác và rõ ràng là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp