Bản dịch của từ Abranchial trong tiếng Việt
Abranchial

Abranchial (Adjective)
= phân nhánh.
Many fish species are abranchial and live in deep oceans.
Nhiều loài cá không có mang sống ở đại dương sâu.
Some social groups are not abranchial; they actively engage with others.
Một số nhóm xã hội không phải là không có mang; họ tích cực giao lưu với người khác.
Are there any abranchial creatures in urban environments?
Có những sinh vật không có mang nào trong môi trường đô thị không?
Dạng tính từ của Abranchial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abranchial Abranchial | - | - |
Từ "abranchial" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "không có mang". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về động vật không có xương sống và hệ thống hô hấp của chúng. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này, mặc dù cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. "Abranchial" được dùng để mô tả những sinh vật sống trong môi trường nước mà không có cơ quan hô hấp mang để trao đổi khí.
Từ "abranchial" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "a-" (không) và "branchia" (vây). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng không có vây, chủ yếu được áp dụng trong sinh thái học và sinh học để mô tả các sinh vật sống trong nước mà thiếu cơ quan hô hấp truyền thống như vây. Sự phát triển của từ này phản ánh sự quan tâm đến sự đa dạng của các hình thức sống thủy sinh và khả năng thích nghi của chúng với môi trường nước.
Từ "abranchial" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Đọc, do tính chất chuyên ngành của nó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt là khi thảo luận về cấu trúc và chức năng của hệ thống hô hấp ở các sinh vật không có mang. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bài nghiên cứu về tiến hóa hay động vật học mà không có chức năng hô hấp tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp