Bản dịch của từ Abranchial trong tiếng Việt
Abranchial
Adjective
Abranchial (Adjective)
eɪbɹˈæŋkil
eɪbɹˈæŋkil
01
= phân nhánh.
Ví dụ
Many fish species are abranchial and live in deep oceans.
Nhiều loài cá không có mang sống ở đại dương sâu.
Some social groups are not abranchial; they actively engage with others.
Một số nhóm xã hội không phải là không có mang; họ tích cực giao lưu với người khác.
Are there any abranchial creatures in urban environments?
Có những sinh vật không có mang nào trong môi trường đô thị không?
Dạng tính từ của Abranchial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abranchial Abranchial | - | - |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Abranchial cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Abranchial
Không có idiom phù hợp