Bản dịch của từ Abranchiate trong tiếng Việt
Abranchiate
Abranchiate (Adjective)
Nguyên văn: †thuộc nhóm abranchiata hoặc abranchiatae cũ của ngành giun đốt (lỗi thời). trong lần sử dụng sau này: (tổng quát hơn) không có mang; không mang mang.
Originally †belonging to a former group abranchiata or abranchiatae of annelids obsolete in later use more generally having no gills not bearing gills.
Some fish are abrachiate and cannot breathe underwater like others.
Một số loài cá không có mang và không thể thở dưới nước như những loài khác.
Many abrachiate species struggle to survive in polluted waters.
Nhiều loài không có mang gặp khó khăn để tồn tại trong nước ô nhiễm.
Are there any abrachiate animals in the local river ecosystem?
Có loài động vật nào không có mang trong hệ sinh thái sông địa phương không?
Dạng tính từ của Abranchiate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abranchiate Abranchiate | - | - |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Abranchiate cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất