Bản dịch của từ Abranchiate trong tiếng Việt
Abranchiate

Abranchiate (Adjective)
Nguyên văn: †thuộc nhóm abranchiata hoặc abranchiatae cũ của ngành giun đốt (lỗi thời). trong lần sử dụng sau này: (tổng quát hơn) không có mang; không mang mang.
Originally †belonging to a former group abranchiata or abranchiatae of annelids obsolete in later use more generally having no gills not bearing gills.
Some fish are abrachiate and cannot breathe underwater like others.
Một số loài cá không có mang và không thể thở dưới nước như những loài khác.
Many abrachiate species struggle to survive in polluted waters.
Nhiều loài không có mang gặp khó khăn để tồn tại trong nước ô nhiễm.
Are there any abrachiate animals in the local river ecosystem?
Có loài động vật nào không có mang trong hệ sinh thái sông địa phương không?
Dạng tính từ của Abranchiate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abranchiate Abranchiate | - | - |
Từ "abranchiate" xuất phát từ thuật ngữ sinh học, dùng để chỉ các sinh vật không có mang. Thông thường, thuật ngữ này được áp dụng cho các lớp động vật như động vật có vú và một số loài động vật không xương sống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong các bối cảnh chuyên môn trong lĩnh vực sinh học và động vật học.
Từ "abranchiate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "a-" có nghĩa là "không" và "branchia" có nghĩa là "branchia" hay "vây". Từ này được sử dụng trong sinh học để mô tả những động vật không có cấu trúc hô hấp như mang. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng tính chất của các loài sinh vật Thiên nhiên mang đặc điểm không có hệ thống hô hấp được xác định, từ đó làm nổi bật tính chất sinh học và phân loại của chúng.
Từ "abranchiate" thuộc lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về động vật không có mang. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Viết, liên quan đến các chủ đề sinh thái, động vật học. Trong các ngữ cảnh khác, từ thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học hoặc bài báo nghiên cứu. Do đó, người học cần lưu ý cách sử dụng chính xác trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất