Bản dịch của từ Abranchiate trong tiếng Việt

Abranchiate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abranchiate(Adjective)

eɪbɹˈæŋkiɪt
eɪbɹˈæŋkiɪt
01

Nguyên văn: †thuộc nhóm Abranchiata hoặc Abranchiatae cũ của ngành giun đốt (lỗi thời). Trong lần sử dụng sau này: (tổng quát hơn) không có mang; không mang mang.

Originallybelonging to a former group Abranchiata or Abranchiatae of annelids obsolete In later use more generally having no gills not bearing gills.

Ví dụ

Dạng tính từ của Abranchiate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abranchiate

Abranchiate

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh