Bản dịch của từ Abranchiate trong tiếng Việt

Abranchiate

Adjective

Abranchiate (Adjective)

eɪbɹˈæŋkiɪt
eɪbɹˈæŋkiɪt
01

Nguyên văn: †thuộc nhóm abranchiata hoặc abranchiatae cũ của ngành giun đốt (lỗi thời). trong lần sử dụng sau này: (tổng quát hơn) không có mang; không mang mang.

Originallybelonging to a former group abranchiata or abranchiatae of annelids obsolete in later use more generally having no gills not bearing gills.

Ví dụ

Some fish are abrachiate and cannot breathe underwater like others.

Một số loài cá không có mang và không thể thở dưới nước như những loài khác.

Many abrachiate species struggle to survive in polluted waters.

Nhiều loài không có mang gặp khó khăn để tồn tại trong nước ô nhiễm.

Are there any abrachiate animals in the local river ecosystem?

Có loài động vật nào không có mang trong hệ sinh thái sông địa phương không?

Dạng tính từ của Abranchiate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abranchiate

Abranchiate

-

-

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abranchiate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abranchiate

Không có idiom phù hợp