Bản dịch của từ Abranchiata trong tiếng Việt
Abranchiata
Noun [U/C]

Abranchiata(Noun)
eɪˈbɹæŋ.kiˌeɪ.tə
eɪˈbɹæŋ.kiˌeɪ.tə
Ví dụ
02
(lỗi thời, động vật học) Một bộ giun đốt, được gọi như vậy vì các loài tạo nên bộ này không có cơ quan hô hấp đặc biệt, thường bao gồm Oligochaeta.
(obsolete, zoology) An order of annelids, so called because the species composing it have no special organs of respiration, usually including Oligochaeta.
Ví dụ
