Bản dịch của từ Abrew trong tiếng Việt
Abrew

Abrew (Adjective)
Sản xuất bia.
The abrew coffee shop in town attracts many social gatherings every weekend.
Quán cà phê abrew trong thành phố thu hút nhiều buổi gặp gỡ xã hội mỗi cuối tuần.
The abrew atmosphere at the event did not encourage meaningful conversations.
Không khí abrew tại sự kiện không khuyến khích những cuộc trò chuyện ý nghĩa.
Is the abrew vibe at the café suitable for studying or socializing?
Không khí abrew tại quán cà phê có phù hợp cho việc học hay giao lưu không?
Từ "abrew" là một từ ít được sử dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là "đang sôi" hoặc "đang chế biến". Nó thường đề cập đến quá trình nấu nước, đặc biệt là trong ngữ cảnh pha trà hoặc cà phê. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và không thường xuất hiện trong văn viết chính thức. Việc sử dụng từ này chủ yếu mang tính khẩu ngữ và mang màu sắc vùng miền trong một số cộng đồng nói tiếng Anh.
Từ "abrew" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ "to brew" có nghĩa là pha chế hoặc sản xuất thức uống, thường ám chỉ đến quá trình làm bia hoặc trà. Tiền tố "a-" trong "abrew" có thể được hiểu là "trong quá trình". Mặc dù ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, "abrew" vẫn duy trì sự liên quan đến ý nghĩa của việc tạo ra một sản phẩm qua những bước chuẩn bị, phản ánh một quá trình chuyển đổi diễn ra trong thời gian.
Từ "abrew" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Cụ thể, trong phần Nghe và Nói, từ này không thường xuất hiện do tính chất thông dụng hạn chế. Trong phần Đọc và Viết, "abrew" có thể liên quan đến chủ đề văn hóa, ẩm thực, nhưng thường không nằm trong danh sách từ vựng phổ biến. Ngoài ra, "abrew" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình pha chế đồ uống, đặc biệt là trà và cà phê, và thường được sử dụng trong văn cảnh nghệ thuật ẩm thực.