Bản dịch của từ Abrew trong tiếng Việt

Abrew

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abrew (Adjective)

01

Sản xuất bia.

Brewing.

Ví dụ

The abrew coffee shop in town attracts many social gatherings every weekend.

Quán cà phê abrew trong thành phố thu hút nhiều buổi gặp gỡ xã hội mỗi cuối tuần.

The abrew atmosphere at the event did not encourage meaningful conversations.

Không khí abrew tại sự kiện không khuyến khích những cuộc trò chuyện ý nghĩa.

Is the abrew vibe at the café suitable for studying or socializing?

Không khí abrew tại quán cà phê có phù hợp cho việc học hay giao lưu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abrew cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abrew

Không có idiom phù hợp