Bản dịch của từ Abrogable trong tiếng Việt
Abrogable
Abrogable (Adjective)
Có khả năng bị bãi bỏ.
Capable of being abrogated.
Many social contracts are abrogable under certain conditions.
Nhiều hợp đồng xã hội có thể bị hủy bỏ trong những điều kiện nhất định.
Social policies are not always abrogable without public consent.
Các chính sách xã hội không phải lúc nào cũng có thể bị hủy bỏ mà không có sự đồng ý của công chúng.
Are all social agreements abrogable when circumstances change?
Tất cả các thỏa thuận xã hội có thể bị hủy bỏ khi hoàn cảnh thay đổi không?
Từ "abrogable" có nguồn gốc từ động từ "abrogate", có nghĩa là hủy bỏ hoặc thu hồi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ các quy định hoặc điều luật có thể bị bãi bỏ. Trong tiếng Anh, từ "abrogable" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về phát âm hay viết, do đó tính chất và cách sử dụng của từ này giữ nguyên trên cả hai phiên bản ngôn ngữ.
Từ "abrogable" bắt nguồn từ tiếng Latinh "abrogare", có nghĩa là "hủy bỏ" hoặc "thu hồi". "Abrogare" được tạo thành từ tiền tố "ab-" (nghĩa là "từ") và động từ "rogare" (nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đề xuất"). Từ thế kỷ 16, "abrogable" đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ khả năng hủy bỏ hoặc bãi bỏ một sắc lệnh, điều luật hay một thỏa thuận nào đó, gắn liền với khái niệm pháp lý về quyền lực và sự tuân thủ.
Từ "abrogable" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết học thuật, nơi ngữ cảnh pháp lý có thể liên quan. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về các điều khoản pháp luật có thể bị hủy bỏ hoặc bãi bỏ. Ngoài ra, trong văn cảnh khoa học chính trị, nó có thể ám chỉ khả năng sửa đổi các chính sách hoặc luật lệ hiện hành, tuy nhiên không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.