Bản dịch của từ Abscision trong tiếng Việt

Abscision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abscision (Noun)

æbsˈɪʃən
æbsˈɪʃən
01

Thực vật học= "sự bỏ đi".

Botany abscission.

Ví dụ

Abscision occurs when leaves fall during autumn months.

Sự rụng lá xảy ra khi lá rụng vào mùa thu.

Abscision does not happen in tropical climates.

Sự rụng lá không xảy ra ở khí hậu nhiệt đới.

Does abscision affect fruit development in plants?

Sự rụng lá có ảnh hưởng đến sự phát triển của trái cây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abscision/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abscision

Không có idiom phù hợp