Bản dịch của từ Abseiler trong tiếng Việt

Abseiler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abseiler (Noun)

ˈæbsəlɚ
ˈæbsəlɚ
01

Ai đó đã từ bỏ.

Someone who abseils.

Ví dụ

The abseiler descended the cliff confidently during the adventure trip.

Người hạ dây xuống (abseiler) đã hạ dây xuống vách đá một cách tự tin trong chuyến du lịch mạo hiểm.

She was not an experienced abseiler, so she felt nervous before descending.

Cô ấy không phải là một người hạ dây xuống có kinh nghiệm, vì vậy cô ấy cảm thấy lo lắng trước khi hạ xuống.

Did the abseiler reach the bottom of the cliff safely and smoothly?

Người hạ dây xuống đã đến đáy vách đá một cách an toàn và mượt mà chưa?

The abseiler demonstrated his skills during the outdoor adventure program.

Người abseiler đã thể hiện kỹ năng của mình trong chương trình phiêu lưu ngoại ô.

Not every participant in the group was comfortable with being an abseiler.

Không phải tất cả các người tham gia trong nhóm đều thoải mái khi làm abseiler.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abseiler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abseiler

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.