Bản dịch của từ Absentia trong tiếng Việt

Absentia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absentia (Noun)

æbsˈɛnʃə
æbsˈɛnʃə
01

Vắng mặt.

Absence.

Ví dụ

Her absence was noted during the IELTS speaking test.

Sự vắng mặt của cô ấy đã được ghi nhận trong bài thi nói IELTS.

He never missed a class, always present, never in absentia.

Anh ta không bao giờ vắng mặt một buổi học, luôn có mặt.

Was your friend's absence due to illness or personal reasons?

Sự vắng mặt của bạn có phải do bệnh tật hay lý do cá nhân?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Absentia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absentia

Không có idiom phù hợp