Bản dịch của từ Absentia trong tiếng Việt
Absentia
Absentia (Noun)
Vắng mặt.
Her absence was noted during the IELTS speaking test.
Sự vắng mặt của cô ấy đã được ghi nhận trong bài thi nói IELTS.
He never missed a class, always present, never in absentia.
Anh ta không bao giờ vắng mặt một buổi học, luôn có mặt.
Was your friend's absence due to illness or personal reasons?
Sự vắng mặt của bạn có phải do bệnh tật hay lý do cá nhân?
“Absentia” là một từ xuất phát từ tiếng Latin, mang nghĩa “trong trạng thái vắng mặt.” Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các quyết định hoặc sự kiện diễn ra khi một cá nhân không có mặt, chẳng hạn như phiên tòa vắng mặt hay phán quyết vắng mặt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong việc sử dụng, cần lưu ý bối cảnh pháp lý hoặc học thuật để diễn đạt chính xác.
Từ "absentia" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "abesse", có nghĩa là "vắng mặt". Trong ngữ cảnh pháp lý và triết học, "absentia" được sử dụng để chỉ tình trạng vắng mặt hoặc không hiện diện. Về lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ quy trình tố tụng đến phân tích tâm lý. Hiện nay, từ này vẫn được sử dụng để mô tả sự vắng mặt trong các tài liệu và nghiên cứu, nhấn mạnh sự thiếu sót trong sự hiện diện hoặc tham gia.
Từ "absentia" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở các bài thi nghe, nói và viết, nơi ngôn ngữ thông dụng hơn thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, trong phần đọc, từ này có thể thấy trong các văn bản học thuật, đặc biệt là các tài liệu liên quan đến pháp lý và triết học, diễn tả tình trạng vắng mặt. Thông thường, "absentia" được sử dụng để mô tả những quyết định hoặc tình huống xảy ra khi một cá nhân không có mặt.