Bản dịch của từ Absently trong tiếng Việt
Absently

Absently (Adverb)
Một cách lơ đãng hoặc trừu tượng.
In an absent-minded or abstracted manner.
She spoke absently during the meeting.
Cô ấy nói một cách lơ đãng trong cuộc họp.
He stared absently out the window.
Anh ta nhìn một cách lơ đãng ra cửa sổ.
The student doodled absently in class.
Học sinh vẽ lơ đãng trong lớp.
Dạng trạng từ của Absently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Absently Lơ đãng | More absently Lơ đãng hơn | Most absently Lơ đãng nhất |
Họ từ
Từ "absently" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động làm điều gì đó mà không tập trung hoặc không chú ý, thường vì đang suy nghĩ về một điều gì khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng hình thức ngắn gọn hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể chứa đựng nhiều từ hơn trong cùng một ngữ cảnh.
Từ "absently" xuất phát từ gốc Latin "absens", có nghĩa là "vắng mặt". Từ này được hình thành từ tiền tố "ab-" (xa) và động từ "esse" (là). Được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 15, "absently" diễn tả trạng thái không chú ý hoặc mất tập trung do sự vắng mặt về tinh thần. Mối liên hệ giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện qua việc thể hiện sự thiếu hụt sự hiện diện trong suy nghĩ hoặc cảm xúc.
Từ "absently" là một trạng từ được sử dụng để chỉ hành động làm điều gì đó mà không chú ý hoặc không tập trung. Trong bối cảnh IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các văn bản mô tả hành động thiếu sự chú ý. Từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống mô tả trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc khi một người không hoàn toàn chú tâm vào cuộc trò chuyện hoặc hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



