Bản dịch của từ Absolvement trong tiếng Việt

Absolvement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absolvement (Noun)

01

Sự xá tội.

Absolution.

Ví dụ

The community sought absolvement for past injustices against marginalized groups.

Cộng đồng tìm kiếm sự tha thứ cho những bất công trong quá khứ đối với các nhóm thiểu số.

Many believe that absolvement is essential for healing societal wounds.

Nhiều người tin rằng sự tha thứ là cần thiết để chữa lành vết thương xã hội.

Is absolvement possible without acknowledging past mistakes in society?

Liệu sự tha thứ có thể xảy ra mà không thừa nhận sai lầm trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/absolvement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absolvement

Không có idiom phù hợp