Bản dịch của từ Absolvement trong tiếng Việt
Absolvement

Absolvement (Noun)
Sự xá tội.
The community sought absolvement for past injustices against marginalized groups.
Cộng đồng tìm kiếm sự tha thứ cho những bất công trong quá khứ đối với các nhóm thiểu số.
Many believe that absolvement is essential for healing societal wounds.
Nhiều người tin rằng sự tha thứ là cần thiết để chữa lành vết thương xã hội.
Is absolvement possible without acknowledging past mistakes in society?
Liệu sự tha thứ có thể xảy ra mà không thừa nhận sai lầm trong xã hội?
Từ "absolvement" dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái được tha tội, giải thoát khỏi trách nhiệm hay nghĩa vụ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường ít được sử dụng hơn so với "absolution", từ có nghĩa tương tự và phổ biến hơn trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc pháp lý. Trong British English và American English, "absolvement" không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết nhưng có thể khác nhau trong cách sử dụng. Tùy theo ngữ cảnh, từ này có thể liên quan đến việc miễn trừ trách nhiệm đạo đức hoặc pháp lý.
Từ "absolvement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "absolutio", có nghĩa là "giải phóng" hoặc "thả lỏng", từ động từ "absolvere", nghĩa là "giải thoát". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỉ 15, liên quan đến khái niệm xóa bỏ tội lỗi hoặc miễn trừ trách nhiệm. Ngày nay, "absolvement" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo và pháp lý, thể hiện ý nghĩa về việc được giải thoát khỏi sự ràng buộc hay tội lỗi.
Từ "absolvement" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tôn giáo hoặc triết học, khi bàn về sự tha thứ hoặc giải thoát khỏi tội lỗi. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc tâm lý, khi thảo luận về việc giải thoát một cá nhân khỏi những trách nhiệm hay nghĩa vụ nhất định.