Bản dịch của từ Absorbate trong tiếng Việt
Absorbate

Absorbate (Noun)
Bất kỳ chất nào đã được hấp thụ.
Any substance that has been absorbed.
The absorbate of the charity event was overwhelming.
Sự hấp thụ của sự kiện từ thiện rất lớn.
The absorbate of the campaign was positive community engagement.
Sự hấp thụ của chiến dịch là sự tham gia tích cực của cộng đồng.
The absorbate of the youth program was increased volunteer participation.
Sự hấp thụ của chương trình thanh thiếu niên là sự tham gia tình nguyện tăng lên.
Họ từ
"Absorbate" là thuật ngữ khoa học chỉ các chất được hấp thụ bởi một bề mặt hoặc vật liệu, thường trong bối cảnh hóa học hoặc vật lý. Trong quá trình hấp thụ, absorbate là phần chất được giữ lại trong lỗ chân lông hoặc bề mặt của absorbent. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cấu trúc ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực nghiên cứu nhất định.
Từ "absorbate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "absorbere", mang nghĩa là "hút vào" hay "tiếp nhận". Từ này được hình thành từ hai thành tố: "ab-" có nghĩa là "ra ngoài" và "sorbere" có nghĩa là "hút". Về mặt lịch sử, "absorbate" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ các chất được hấp thụ vào một chất khác. Tính chất này liên quan trực tiếp đến định nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh sự giao thoa giữa các chất và khả năng hấp thụ trong các quá trình vật lý và hóa học.
Từ "absorbate" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần bài thi nghe và đọc liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu hóa học và vật liệu, đặc biệt là trong các thí nghiệm liên quan đến hấp phụ và hấp thụ. Do đó, trong các tình huống như báo cáo nghiên cứu hay thuyết trình khoa học, "absorbate" có thể xuất hiện thường xuyên hơn.