Bản dịch của từ Absorbate trong tiếng Việt

Absorbate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absorbate (Noun)

ˈæb.sɚˌbeɪt
ˈæb.sɚˌbeɪt
01

Bất kỳ chất nào đã được hấp thụ.

Any substance that has been absorbed.

Ví dụ

The absorbate of the charity event was overwhelming.

Sự hấp thụ của sự kiện từ thiện rất lớn.

The absorbate of the campaign was positive community engagement.

Sự hấp thụ của chiến dịch là sự tham gia tích cực của cộng đồng.

The absorbate of the youth program was increased volunteer participation.

Sự hấp thụ của chương trình thanh thiếu niên là sự tham gia tình nguyện tăng lên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/absorbate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absorbate

Không có idiom phù hợp