Bản dịch của từ Abstentious trong tiếng Việt
Abstentious

Abstentious (Adjective)
Đặc trưng bởi sự kiêng khem; sự tự kiềm chế.
Characterized by abstinence selfrestraint.
Many people are abstentious during social events to avoid excess drinking.
Nhiều người kiêng khem trong các sự kiện xã hội để tránh uống quá mức.
He is not abstentious at parties; he enjoys every drink offered.
Anh ấy không kiêng khem tại các bữa tiệc; anh thích mọi thức uống được mời.
Are you abstentious when attending social gatherings with friends?
Bạn có kiêng khem khi tham gia các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè không?
Họ từ
Tính từ "abstentious" mô tả một trạng thái kiêng cữ hoặc tham gia hạn chế trong các hoạt động, đặc biệt là liên quan đến việc tiêu thụ rượu bia hoặc thức ăn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đạo đức hoặc sức khỏe, thể hiện sự tự kiềm chế. Cách sử dụng và nghĩa của từ không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, "abstentious" ít được sử dụng phổ biến hơn và có thể gặp khó khăn trong việc hiểu do tính chất chuyên ngành của nó.
Từ "abstentious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "abstinentem", dạng tính từ của "abstinere", nghĩa là "kiềm chế, từ bỏ". "Abstinere" được cấu thành từ tiền tố "ab-" (rời xa) và "tenere" (giữ). Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến các khái niệm về sự tự kiềm chế và từ bỏ những thói quen không lành mạnh trong đời sống, điều này phù hợp với nghĩa hiện tại của nó là mô tả sự kiêng cữ hay hạn chế một cách có kiểm soát.
Từ "abstentious" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói. Trong kỹ năng đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề sức khỏe và lối sống. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các văn bản học thuật khi thảo luận về hành vi kiêng khem hoặc tiết chế. Do đó, người học nên nhận thức được ngữ cảnh và ý nghĩa của từ để áp dụng một cách chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp