Bản dịch của từ Abstrusely trong tiếng Việt

Abstrusely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abstrusely (Adverb)

æbstɹˈusli
æbstɹˈusli
01

Một cách trừu tượng.

In an abstruse manner.

Ví dụ

The professor explained social theories abstrusely during the lecture yesterday.

Giáo sư giải thích các lý thuyết xã hội một cách khó hiểu trong bài giảng hôm qua.

Many students do not understand the material presented abstrusely.

Nhiều sinh viên không hiểu tài liệu được trình bày một cách khó hiểu.

Why did the speaker present the social issues abstrusely at the conference?

Tại sao diễn giả lại trình bày các vấn đề xã hội một cách khó hiểu tại hội nghị?

Dạng trạng từ của Abstrusely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abstrusely

Khó hiểu

More abstrusely

Khó hiểu hơn

Most abstrusely

Khó hiểu nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abstrusely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abstrusely

Không có idiom phù hợp