Bản dịch của từ Abstrusely trong tiếng Việt
Abstrusely

Abstrusely (Adverb)
Một cách trừu tượng.
In an abstruse manner.
The professor explained social theories abstrusely during the lecture yesterday.
Giáo sư giải thích các lý thuyết xã hội một cách khó hiểu trong bài giảng hôm qua.
Many students do not understand the material presented abstrusely.
Nhiều sinh viên không hiểu tài liệu được trình bày một cách khó hiểu.
Why did the speaker present the social issues abstrusely at the conference?
Tại sao diễn giả lại trình bày các vấn đề xã hội một cách khó hiểu tại hội nghị?
Dạng trạng từ của Abstrusely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abstrusely Khó hiểu | More abstrusely Khó hiểu hơn | Most abstrusely Khó hiểu nhất |
Họ từ
Từ "abstrusely" là một trạng từ, nghĩa là một cách khó hiểu hoặc khó tiếp cận. Nó thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng phức tạp hoặc thông tin mà người khác khó nắm bắt. Trong tiếng Anh, từ có dạng tính từ tương ứng là "abstruse", chỉ sự khó hiểu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, tần suất xuất hiện có thể cao hơn trong văn cảnh học thuật ở Anh.
Từ "abstrusely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abstrusus", có nghĩa là "được giấu kín" hoặc "khó hiểu". Từ này được hình thành từ tiền tố "ab-" (ra khỏi) và gốc "trudere" (đẩy). Trong lịch sử, "abstrusely" đã được sử dụng để mô tả cách thức mà các ý tưởng phức tạp hoặc khó tiếp cận thường được trình bày. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất khó nắm bắt và bí ẩn của thông tin, phù hợp với nguồn gốc của nó.
Từ "abstrusely" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thuật ngữ này thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật phổ biến, do tính chất phức tạp và hiếm hoi của nó. "Abstrusely" thường được sử dụng trong các văn bản văn học hoặc triết học khi mô tả những khái niệm khó hiểu hoặc kiến thức chuyên sâu cần sự giải thích.