Bản dịch của từ Abusable trong tiếng Việt

Abusable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abusable (Adjective)

01

Có khả năng bị lạm dụng.

Capable of being abused.

Ví dụ

Social media can be abusable for spreading false information quickly.

Mạng xã hội có thể bị lạm dụng để phát tán thông tin sai lệch nhanh chóng.

Many people believe that online platforms are not abusable for harassment.

Nhiều người tin rằng các nền tảng trực tuyến không bị lạm dụng cho việc quấy rối.

Are social networks abusable for influencing public opinion negatively?

Các mạng xã hội có thể bị lạm dụng để ảnh hưởng tiêu cực đến dư luận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abusable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abusable

Không có idiom phù hợp