Bản dịch của từ Abuttals trong tiếng Việt
Abuttals

Abuttals (Noun)
Số nhiều của trụ.
Plural of abuttal.
The abuttals of the park and school create a nice community space.
Các ranh giới của công viên và trường học tạo không gian cộng đồng đẹp.
The city does not have many abuttals between residential areas and businesses.
Thành phố không có nhiều ranh giới giữa khu dân cư và doanh nghiệp.
Do the abuttals in your neighborhood promote social interaction?
Các ranh giới trong khu phố của bạn có thúc đẩy tương tác xã hội không?
Từ "abuttals" đề cập đến các ranh giới hoặc điểm tiếp giáp giữa các bất động sản, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc bất động sản để chỉ sự kết nối giữa các mảnh đất. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, "abut" và các hình thức liên quan có thể được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái của việc tiếp giáp. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu về phân lô đất đai và quyền sở hữu.
Từ "abuttals" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abuttare", có nghĩa là "tiếp giáp" hay "chạm vào". Từ này được hình thành từ "ad-" (hướng tới) và "buttare" (đẩy, ném). Trải qua thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng trong lĩnh vực pháp lý và bất động sản để chỉ những quyền lợi hoặc mối quan hệ giữa các bất động sản liền kề. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh chính xác tính chất của sự liên kết và tương tác giữa các khu đất, từ đó mở rộng ra các khía cạnh pháp lý cần thiết trong quản lý đất đai.
Từ "abuttals" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và địa lý để chỉ các mối quan hệ hoặc ranh giới giữa các bất động sản. Các tình huống thường gặp bao gồm tranh chấp đất đai hoặc xác định quyền sở hữu tài sản, nơi thuật ngữ này giúp định nghĩa rõ ràng các giới hạn địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp