Bản dịch của từ Acaricide trong tiếng Việt

Acaricide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acaricide (Noun)

əkˈæɹɪsaɪd
əkˈæɹɪsaɪd
01

Một chất độc đối với bọ ve hoặc bọ ve.

A substance poisonous to mites or ticks.

Ví dụ

Farmers use acaricide to protect crops from harmful mites and ticks.

Nông dân sử dụng thuốc diệt ve để bảo vệ cây trồng khỏi ve và bọ.

Acaricide is not safe for pets and should be handled carefully.

Thuốc diệt ve không an toàn cho thú cưng và cần được xử lý cẩn thận.

Is acaricide effective against all types of mites and ticks?

Thuốc diệt ve có hiệu quả với tất cả các loại ve và bọ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acaricide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acaricide

Không có idiom phù hợp