Bản dịch của từ Acaridian trong tiếng Việt
Acaridian
Acaridian (Noun)
Acarine.
Acaridians are often found in social environments like parks and gardens.
Acaridian thường được tìm thấy trong môi trường xã hội như công viên và vườn.
Many people do not know about acaridians in their local communities.
Nhiều người không biết về acaridian trong cộng đồng địa phương của họ.
Are acaridians harmful to social gatherings in urban areas?
Acaridian có gây hại cho các buổi tụ tập xã hội ở khu vực đô thị không?
Acaridian là một tính từ dùng để chỉ liên quan đến nhóm động vật chân đốt, bao gồm mạt, nhện và bò sát nhỏ. Từ này thường được sử dụng trong sinh học để mô tả các nghiên cứu về đặc điểm sinh học, hành vi hoặc môi trường sống của chúng. Khác với từ “acarid” trong tiếng Anh Mỹ, "acaridian" thường ít gặp hơn trong ngữ cảnh colloquial. Việc sử dụng từ này cho thấy sự cần thiết của nghiên cứu đối với đa dạng sinh học và hệ sinh thái mà động vật chân đốt này tham gia.
Từ "acaridian" có nguồn gốc từ gốc Latin "acari", có nghĩa là "nhện", kết hợp với hậu tố "-ian" chỉ sự thuộc về. Acaridia là một lớp động vật chân khớp bao gồm nhện và ve. Thuật ngữ này xuất hiện trong thế kỷ 19 khi các nhà khoa học phân loại động vật và nghiên cứu sinh thái. Ngày nay, "acaridian" được dùng để chỉ các loài động vật thuộc lớp này, nhấn mạnh vai trò sinh thái và y học của chúng.
Từ "acaridian" đề cập đến nhóm loài động vật chân khớp thuộc lớp Acarina, bao gồm nhện và ve. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu sinh học, nghiên cứu về sinh thái học và nông nghiệp, đặc biệt khi thảo luận về côn trùng gây hại hoặc dịch bệnh ảnh hưởng đến cây trồng và động vật.