Bản dịch của từ Acarine trong tiếng Việt

Acarine

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acarine (Adjective)

ˈækəɹaɪn
ˈækəɹaɪn
01

Liên quan đến hoặc biểu thị acarines.

Relating to or denoting acarines.

Ví dụ

The acarine community organized a meeting last week in New York.

Cộng đồng acarine đã tổ chức một cuộc họp tuần trước ở New York.

Many acarine species do not impact social interactions among humans.

Nhiều loài acarine không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa con người.

Are acarine factors considered in social studies at universities?

Các yếu tố acarine có được xem xét trong các nghiên cứu xã hội tại các trường đại học không?

Acarine (Noun)

ˈækəɹaɪn
ˈækəɹaɪn
01

Một loài nhện nhỏ thuộc bộ acari; một con ve hoặc bọ ve.

A small arachnid of the order acari a mite or tick.

Ví dụ

Acarine pests can harm crops, reducing farmers' profits significantly.

Sâu acarine có thể gây hại cho mùa màng, giảm lợi nhuận của nông dân.

Acarine species do not affect human health in most cases.

Các loài acarine không ảnh hưởng đến sức khỏe con người trong hầu hết các trường hợp.

Are acarine infestations common in urban gardens like Central Park?

Có phải sự xâm nhiễm acarine phổ biến trong các khu vườn đô thị như Central Park không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acarine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acarine

Không có idiom phù hợp