Bản dịch của từ Mite trong tiếng Việt

Mite

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mite (Noun)

mˈɑɪt
mˈɑɪt
01

Một đứa trẻ nhỏ hoặc một con vật, đặc biệt khi được coi là đối tượng của sự cảm thông.

A small child or animal, especially when regarded as an object of sympathy.

Ví dụ

The orphanage took in a mite who had lost his parents.

Trại trẻ mồ côi nhận nuôi một con ve đã mất cha mẹ.

The kitten was a tiny mite found abandoned on the street.

Mèo con là một con ve nhỏ được tìm thấy bị bỏ rơi trên đường phố.

The mite was cared for by the community after being left alone.

Con ve được cộng đồng chăm sóc sau khi bị bỏ lại một mình.

02

Một loài nhện nhỏ có bốn cặp chân khi trưởng thành, có liên quan đến bọ ve. nhiều loài sống trong đất và một số sống ký sinh trên thực vật hoặc động vật.

A minute arachnid which has four pairs of legs when adult, related to the ticks. many kinds live in the soil and a number are parasitic on plants or animals.

Ví dụ

The garden was infested with mites, harming the plants.

Khu vườn bị bọ ve xâm nhập, gây hại cho cây trồng.

The mite population in the area has been increasing rapidly.

Số lượng bọ ve trong khu vực ngày càng tăng nhanh.

The scientist discovered a new species of mite in the forest.

Nhà khoa học đã phát hiện ra một loài bọ ve mới trong rừng.

03

Một số tiền rất nhỏ.

A very small amount.

Ví dụ

She donated a mite to the charity fundraiser.

Cô ấy đã quyên góp một xu cho quỹ từ thiện.

Every mite of help counts in the community project.

Mỗi một sự giúp đỡ đều có giá trị trong dự án cộng đồng.

He gave a mite of advice to his friend.

Anh ấy đã đưa ra một lời khuyên cho bạn mình.

Dạng danh từ của Mite (Noun)

SingularPlural

Mite

Mites

Mite (Adverb)

mˈɑɪt
mˈɑɪt
01

Một chút; nhẹ nhàng.

A little; slightly.

Ví dụ

She was mite nervous before the presentation.

Cô ấy hơi lo lắng trước buổi thuyết trình.

He felt mite uncomfortable in the crowded room.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái chút nào trong căn phòng đông người.

The party was mite boring without music.

Bữa tiệc thật nhàm chán nếu không có âm nhạc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mite

Không có idiom phù hợp