Bản dịch của từ Mite trong tiếng Việt
Mite

Mite (Noun)
The orphanage took in a mite who had lost his parents.
Trại trẻ mồ côi nhận nuôi một con ve đã mất cha mẹ.
The kitten was a tiny mite found abandoned on the street.
Mèo con là một con ve nhỏ được tìm thấy bị bỏ rơi trên đường phố.
The mite was cared for by the community after being left alone.
Con ve được cộng đồng chăm sóc sau khi bị bỏ lại một mình.
Một loài nhện nhỏ có bốn cặp chân khi trưởng thành, có liên quan đến bọ ve. nhiều loài sống trong đất và một số sống ký sinh trên thực vật hoặc động vật.
A minute arachnid which has four pairs of legs when adult, related to the ticks. many kinds live in the soil and a number are parasitic on plants or animals.
The garden was infested with mites, harming the plants.
Khu vườn bị bọ ve xâm nhập, gây hại cho cây trồng.
The mite population in the area has been increasing rapidly.
Số lượng bọ ve trong khu vực ngày càng tăng nhanh.
The scientist discovered a new species of mite in the forest.
Nhà khoa học đã phát hiện ra một loài bọ ve mới trong rừng.
She donated a mite to the charity fundraiser.
Cô ấy đã quyên góp một xu cho quỹ từ thiện.
Every mite of help counts in the community project.
Mỗi một sự giúp đỡ đều có giá trị trong dự án cộng đồng.
He gave a mite of advice to his friend.
Anh ấy đã đưa ra một lời khuyên cho bạn mình.
Dạng danh từ của Mite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mite | Mites |
Mite (Adverb)
She was mite nervous before the presentation.
Cô ấy hơi lo lắng trước buổi thuyết trình.
He felt mite uncomfortable in the crowded room.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái chút nào trong căn phòng đông người.
The party was mite boring without music.
Bữa tiệc thật nhàm chán nếu không có âm nhạc.
Họ từ
Mite, trong tiếng Việt, chỉ các loài thuộc lớp Arachnida, thường sống trên cây, đất, hoặc trong các tổ chức sinh học khác. Chúng thường nhỏ, có kích thước dưới 1mm và có thể gây hại cho cây trồng và sức khỏe con người. Trong tiếng Anh, từ "mite" được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ với nghĩa tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở cách phát âm trong một số từ địa phương. Mặc dù không có اختلاف rõ rệt về ngữ nghĩa, người nói tiếng Anh có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau như "dust mite" để chỉ một loại bọ gây dị ứng.
Từ "mite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "micra", có nghĩa là "nhỏ bé". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các sinh vật nhỏ, đặc biệt là nhện hoặc những loại động vật chân đốt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "mite" thường chỉ đến những loài động vật nhỏ, có thể gây hại cho cây cối hoặc động vật khác. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự chú ý đến kích thước nhỏ bé và ảnh hưởng của chúng trong hệ sinh thái.
Từ "mite" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến côn trùng hoặc sức khỏe, nhưng không phải là từ vựng chủ yếu. Trong phần Nói và Viết, "mite" thường được sử dụng trong các chủ đề thiên nhiên hoặc văn học. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong khoa học và nông nghiệp khi bàn về ảnh hưởng của ve cứng đối với cây trồng và động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp