Bản dịch của từ Acaudal trong tiếng Việt

Acaudal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acaudal (Adjective)

eɪkˈɑdl
eɪkˈɑdl
01

Không có đuôi; hãy cẩn thận.

Tailless acaudate.

Ví dụ

The acaudal species are rare in the Amazon rainforest.

Các loài không đuôi rất hiếm ở rừng mưa Amazon.

Acaudal animals do not have tails, unlike most mammals.

Các động vật không đuôi không có đuôi, khác với hầu hết động vật có vú.

Are acaudal creatures less common in urban environments?

Có phải các sinh vật không đuôi ít phổ biến hơn ở môi trường đô thị không?

Dạng tính từ của Acaudal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Acaudal

Thính giác

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acaudal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acaudal

Không có idiom phù hợp