Bản dịch của từ Acaudal trong tiếng Việt
Acaudal
Acaudal (Adjective)
Không có đuôi; hãy cẩn thận.
Tailless acaudate.
The acaudal species are rare in the Amazon rainforest.
Các loài không đuôi rất hiếm ở rừng mưa Amazon.
Acaudal animals do not have tails, unlike most mammals.
Các động vật không đuôi không có đuôi, khác với hầu hết động vật có vú.
Are acaudal creatures less common in urban environments?
Có phải các sinh vật không đuôi ít phổ biến hơn ở môi trường đô thị không?
Dạng tính từ của Acaudal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Acaudal Thính giác | - | - |
Từ "acaudal" xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là "không có đuôi". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các loài động vật hoặc cá thể mà không có phần đuôi rõ rệt. "Acaudal" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ này trong các tài liệu khoa học và y học, nhấn mạnh đặc điểm đặc trưng của sinh vật mà nó mô tả.
Từ "acaudal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cauda", có nghĩa là "đuôi". Tiền tố "a-" trong tiếng Latinh mang nghĩa phủ định, do đó "acaudal" ám chỉ đến sự thiếu vắng hoặc không có đuôi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh vật học để mô tả những loài động vật hoặc sinh vật mà không có cấu trúc đuôi. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ giúp xác lập nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "acaudal" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, thường xuất hiện trong các văn bản sinh học hoặc y học về động vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được dùng để mô tả các loài động vật không có đuôi, như một thuộc tính hình thái học. Sự hiếm gặp của từ này khiến nó ít phổ biến trong văn nói hay viết hàng ngày trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp