Bản dịch của từ Acaudate trong tiếng Việt
Acaudate
Acaudate (Adjective)
Không có đuôi, có đuôi; cụ thể = "anuran".
Tailless acaudal specifically anuran.
Frogs are acaudate creatures that live in various social groups.
Ếch là sinh vật không đuôi sống trong các nhóm xã hội khác nhau.
Toads are not acaudate animals; they have distinct tails in youth.
Những con cóc không phải là động vật không đuôi; chúng có đuôi rõ ràng khi còn trẻ.
Are all anurans considered acaudate in their adult form?
Tất cả các loài lưỡng cư có phải là không đuôi ở dạng trưởng thành không?
Dạng tính từ của Acaudate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Acaudate Acaudate | - | - |
"Acaudate" là một tính từ trong sinh học, chỉ các loài động vật không có đuôi hoặc không có phần đuôi phát triển rõ ràng. Từ này xuất phát từ tiền tố "a-" có nghĩa là "không" và "caudate" có nghĩa là "có đuôi". Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, do đó cả hai đều sử dụng "acaudate" với cách viết và phát âm tương tự. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về phân loại loài hoặc khi mô tả đặc điểm hình thái của động vật.
Từ "acaudate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "a-" (không) và "cauda" (đuôi), nghĩa là "không có đuôi". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học để chỉ những loài động vật hoặc cấu trúc không có đuôi hoặc phần đuôi bị thiếu. Sự phát triển của từ này phản ánh sự quan tâm trong việc phân loại và mô tả đặc điểm hình thái của các sinh vật, từ đó tạo ra các khái niệm cần thiết trong nghiên cứu sinh học và động vật học hiện nay.
Từ "acaudate" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do ngữ cảnh chuyên ngành mà nó thuộc về. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học để chỉ những loài động vật không có đuôi, thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu hoặc bài viết về động vật học. Trong các tình huống phổ biến, từ này có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về phân loại loài hoặc nghiên cứu về đặc điểm sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp