Bản dịch của từ Anuran trong tiếng Việt
Anuran
Anuran (Adjective)
The anuran population in the wetland is thriving.
Dân số anuran trong vùng đất ngập nước đang phát triển mạnh.
An anuran chorus echoed through the forest at night.
Một bản hòa âm anuran vang lên qua khu rừng vào đêm.
The biologist studied the anuran species found in the area.
Nhà sinh vật học nghiên cứu các loài anuran được tìm thấy trong khu vực.
Anuran (Noun)
The social event was interrupted by anuran croaking sounds.
Sự kiện xã hội bị gián đoạn bởi âm thanh kêu của ếch.
The social media post featured an anuran hopping in the garden.
Bài đăng trên mạng xã hội có Ếch nhảy trong vườn.
The social club organized a visit to an anuran breeding center.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức thăm trung tâm nuôi Ếch.
Họ từ
Từ "anuran" được sử dụng trong sinh học để chỉ nhóm động vật lưỡng cư bao gồm ếch và nhái, thuộc bộ Anura. Chúng đặc trưng bởi cơ thể không đuôi ở giai đoạn trưởng thành và chi trước ngắn hơn chi sau, giúp tăng khả năng nhảy. Trong tiếng Anh, "anuran" được sử dụng nhất quán ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Từ ngữ này chủ yếu được gặp trong các văn bản khoa học và tài liệu nghiên cứu về động vật học.
Từ "anuran" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anura", trong đó "a-" có nghĩa là "không" và "ura" có nghĩa là "đuôi". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loài động vật lưỡng cư không có đuôi, bao gồm ếch và nhái. Khái niệm "anuran" đã được phát triển trong thế kỷ 18 để phân loại nhóm động vật này một cách khoa học, phản ánh đặc điểm sinh học và hình thái học đặc trưng của chúng, đồng thời nhấn mạnh sự thích nghi với môi trường sống trên cạn.
Từ "anuran" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu do tính chất chuyên biệt của nó trong lĩnh vực sinh học. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật học, đặc biệt là khi bàn về lớp Amphibia, bao gồm ếch và nhái. Ngoài ra, "anuran" cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học và báo cáo nghiên cứu liên quan đến sinh thái học và bảo tồn động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp