Bản dịch của từ Anuran trong tiếng Việt

Anuran

AdjectiveNoun [U/C]

Anuran (Adjective)

ənˈʊɹn̩
ənˈʊɹn̩
01

Liên quan đến hoặc biểu thị người anurans.

Relating to or denoting anurans.

Ví dụ

The anuran population in the wetland is thriving.

Dân số anuran trong vùng đất ngập nước đang phát triển mạnh.

An anuran chorus echoed through the forest at night.

Một bản hòa âm anuran vang lên qua khu rừng vào đêm.

Anuran (Noun)

ənˈʊɹn̩
ənˈʊɹn̩
01

Một loài lưỡng cư không có đuôi thuộc bộ anura; một con ếch hoặc con cóc.

A tailless amphibian of the order anura; a frog or toad.

Ví dụ

The social event was interrupted by anuran croaking sounds.

Sự kiện xã hội bị gián đoạn bởi âm thanh kêu của ếch.

The social media post featured an anuran hopping in the garden.

Bài đăng trên mạng xã hội có Ếch nhảy trong vườn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anuran

Không có idiom phù hợp