Bản dịch của từ Anuran trong tiếng Việt
Anuran
AdjectiveNoun [U/C]
Anuran (Adjective)
ənˈʊɹn̩
ənˈʊɹn̩
Anuran (Noun)
ənˈʊɹn̩
ənˈʊɹn̩
Ví dụ
The social event was interrupted by anuran croaking sounds.
Sự kiện xã hội bị gián đoạn bởi âm thanh kêu của ếch.
The social media post featured an anuran hopping in the garden.
Bài đăng trên mạng xã hội có Ếch nhảy trong vườn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anuran
Không có idiom phù hợp