Bản dịch của từ Amphibian trong tiếng Việt
Amphibian
Noun [U/C]

Amphibian(Noun)
æmfˈɪbiən
ˈæmfɪbiən
Ví dụ
Ví dụ
03
Bất kỳ thành viên nào trong lớp động vật có xương sống máu lạnh, bao gồm ếch, nhái, kỳ nhông và salamander, được đặc trưng bởi giai đoạn thanh niên thở bằng mang dưới nước và giai đoạn trưởng thành thở bằng phổi trên cạn.
Any member of a class of coldblooded vertebrates that includes frogs toads newts and salamanders characterized by an aquatic gillbreathing juvenile stage and a terrestrial lungbreathing adult stage
Ví dụ
