Bản dịch của từ Amphibian trong tiếng Việt
Amphibian
Amphibian (Adjective)
Liên quan đến động vật lưỡng cư.
Relating to amphibians.
The amphibian exhibit at the zoo showcases various species.
Trưng bày động vật lưỡng cư tại vườn thú trưng bày nhiều loài khác nhau.
Children enjoy learning about amphibian life cycles in science class.
Trẻ em thích học về chu kỳ sống của động vật lưỡng cư trong lớp học khoa học.
The documentary highlighted the importance of protecting amphibian habitats.
Bộ phim tài liệu nổi bật về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường sống của động vật lưỡng cư.
Amphibian (Noun)
Một loài động vật có xương sống máu lạnh thuộc lớp bao gồm ếch, cóc, sa giông, kỳ nhông và giun đũa. chúng được phân biệt bằng cách có giai đoạn ấu trùng thở bằng mang dưới nước, sau đó (thường) là giai đoạn trưởng thành thở bằng phổi trên cạn.
A coldblooded vertebrate animal of a class that comprises the frogs toads newts salamanders and caecilians they are distinguished by having an aquatic gillbreathing larval stage followed typically by a terrestrial lungbreathing adult stage.
The social event at the zoo featured an exhibit on amphibians.
Sự kiện xã hội tại sở thú có trưng bày về loài lưỡng cư.
Children at the school learned about different types of amphibians.
Các em học sinh tại trường học học về các loại lưỡng cư khác nhau.
The environmental club organized a campaign to protect amphibian habitats.
Câu lạc bộ môi trường tổ chức một chiến dịch để bảo vệ môi trường sống của lưỡng cư.
Dạng danh từ của Amphibian (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amphibian | Amphibians |
Họ từ
Lưỡng cư (amphibian) là một nhóm động vật có xương sống, thường sống trong môi trường nước ở giai đoạn phát triển đầu đời và chuyển sang môi trường trên cạn khi trưởng thành. Chúng bao gồm các loài như ếch, nhái và kỳ nhông. Trong tiếng Anh, "amphibian" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự; tuy nhiên, một số từ vựng liên quan đến lưỡng cư có thể khác biệt trong phát âm hoặc cách dùng trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "amphibian" có nguồn gốc từ Latin "amphibius", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "amphibios", có nghĩa là "sống ở cả hai môi trường". Nó được cấu thành từ "amphi-" (có nghĩa là "cả hai") và "bios" (có nghĩa là "cuộc sống"). Từ thế kỷ 18, "amphibian" đã được sử dụng để chỉ các loài động vật có khả năng sống cả trên cạn và dưới nước, phản ánh đặc tính sinh học đặc trưng của nhóm này.
Từ "amphibian" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, thể hiện chủ đề sinh học hoặc môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự đa dạng sinh học hoặc thảo luận về các vấn đề môi trường. Hơn nữa, "amphibian" cũng phổ biến trong các tài liệu khoa học, giáo dục về động vật, và bảo tồn tự nhiên, thể hiện vai trò quan trọng của nhóm động vật này trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp