Bản dịch của từ Juvenile trong tiếng Việt
Juvenile
Adjective Noun [U/C]

Juvenile(Adjective)
dʒˈuːvənˌaɪl
ˈdʒuvəˌnaɪɫ
Ví dụ
02
Liên quan đến hoặc đặc trưng cho người vị thành niên, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý.
Of or characteristic of a juvenile especially in legal contexts
Ví dụ
Juvenile(Noun)
dʒˈuːvənˌaɪl
ˈdʒuvəˌnaɪɫ
02
Thuộc về hoặc có đặc điểm của thanh thiếu niên, đặc biệt là trong các ngữ cảnh pháp lý.
A juvenile offender especially in a legal context
Ví dụ
