Bản dịch của từ Juvenile trong tiếng Việt
Juvenile

Juvenile (Adjective)
Juvenile behavior is common among teenagers.
Hành vi trẻ con phổ biến ở thanh thiếu niên.
The juvenile delinquent was caught stealing from a store.
Người vi phạm vị thành niên bị bắt vì ăn cắp từ cửa hàng.
The juvenile crime rate has been increasing in recent years.
Tỷ lệ tội phạm vị thành niên đã tăng trong những năm gần đây.
The juvenile delinquency rate is concerning in urban areas.
Tỷ lệ tội phạm trẻ em đáng lo ngại ở các khu đô thị.
Juvenile offenders often receive rehabilitation programs instead of harsh punishments.
Người phạm tội trẻ thường nhận các chương trình tái hòa nhập thay vì những hình phạt nặng nề.
The juvenile court system focuses on the special needs of young defendants.
Hệ thống tòa án trẻ em tập trung vào những nhu cầu đặc biệt của các bị cáo trẻ tuổi.
Dạng tính từ của Juvenile (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Juvenile Vị thành niên | More juvenile Trẻ con hơn | Most juvenile Thiếu niên nhất |
Juvenile (Noun)
Juveniles are often involved in social programs for youth development.
Tuổi trẻ thường tham gia vào các chương trình xã hội phát triển thanh niên.
The juvenile was given a warning by the social worker.
Người trẻ em đã bị cảnh báo bởi nhân viên xã hội.
The center provides support for juveniles in need of help.
Trung tâm cung cấp hỗ trợ cho những người trẻ cần sự giúp đỡ.
Dạng danh từ của Juvenile (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Juvenile | Juveniles |
Họ từ
Từ "juvenile" trong tiếng Anh chỉ đối tượng hoặc phẩm chất liên quan đến tuổi trẻ, thường ám chỉ thanh thiếu niên hoặc những hành vi chưa trưởng thành. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng rộng rãi và có thể biểu thị cả tính chất sinh học lẫn hành vi. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "juvenile" trong bối cảnh pháp lý, chỉ những tội phạm vị thành niên. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ngữ nghĩa cơ bản của từ.
Từ "juvenile" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "juvenilis", có nghĩa là "thuộc về tuổi trẻ". Trong tiếng La Tinh, "juvenis" có nghĩa là "trẻ", phản ánh các đặc điểm về sự non nớt và phát triển. Từ thế kỷ 14, "juvenile" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người trẻ tuổi hoặc những đặc điểm liên quan đến sự trẻ trung. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên tính chất chỉ sự trẻ tuổi trong các ngữ cảnh pháp lý và văn hóa.
Từ "juvenile" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thanh thiếu niên và tội phạm. Ở phần Đọc, "juvenile" có thể được tìm thấy trong các bài viết về tâm lý học, giáo dục và xã hội học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội, việc giáo dục thanh thiếu niên, và chính sách liên quan đến trẻ vị thành niên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



