Bản dịch của từ Juvenile trong tiếng Việt

Juvenile

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Juvenile(Adjective)

dʒˈuːvənˌaɪl
ˈdʒuvəˌnaɪɫ
01

Liên quan đến thanh thiếu niên hoặc động vật trẻ trung.

Relating to young people or animals youthful

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc đặc trưng cho người vị thành niên, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý.

Of or characteristic of a juvenile especially in legal contexts

Ví dụ
03

Hành vi chưa chín chắn hoặc như trẻ con

Immature or childish in behavior

Ví dụ

Juvenile(Noun)

dʒˈuːvənˌaɪl
ˈdʒuvəˌnaɪɫ
01

Thiếu trưởng thành hoặc cư xử như trẻ con

A young stage in the life cycle of an organism

Ví dụ
02

Thuộc về hoặc có đặc điểm của thanh thiếu niên, đặc biệt là trong các ngữ cảnh pháp lý.

A juvenile offender especially in a legal context

Ví dụ
03

Liên quan đến thanh thiếu niên hoặc động vật trẻ trung

A young person or youth

Ví dụ