Bản dịch của từ Frog trong tiếng Việt

Frog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frog (Noun)

fɹˈɑg
fɹˈɑg
01

Phần mà tóc được cài vào đầu dưới của vĩ của một nhạc cụ có dây.

The piece into which the hair is fitted at the lower end of the bow of a stringed instrument.

Ví dụ

The frog on the violin bow was beautifully carved.

Cái nút trên cần violin được khắc đẹp.

She admired the intricate design of the frog on the cello bow.

Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo của nút trên cần đàn cello.

The musician carefully adjusted the frog on his double bass bow.

Người nhạc sĩ cẩn thận điều chỉnh cái nút trên cần đàn double bass của mình.

02

Một dây buộc hoặc bím tóc trang trí bao gồm một nút hình trục chính và một vòng để nó đi qua.

An ornamental coat fastener or braid consisting of a spindle-shaped button and a loop through which it passes.

Ví dụ

She wore a frog on her elegant evening dress.

Cô ấy đã mặc một cái khuy áo trang trí trên chiếc váy dạ hội thanh lịch của mình.

The frog on his military uniform was shiny and eye-catching.

Cái khuy áo trang trí trên bộ quân phục của anh ấy rất sáng bóng và lôi cuốn.

The fashion designer added a unique frog to the coat.

Nhà thiết kế thời trang đã thêm một cái khuy áo trang trí độc đáo vào áo khoác.

03

Một miếng sừng đàn hồi mọc ở lòng bàn chân ngựa, giúp hấp thụ chấn động khi móng chạm đất.

An elastic horny pad growing in the sole of a horse's hoof, helping to absorb the shock when the hoof hits the ground.

Ví dụ

The frog on the horse's hoof provides cushioning during galloping.

Con lươn trên móng ngựa cung cấp đệm khi ngựa đang chạy.

The blacksmith examined the frog to ensure it was healthy.

Thợ rèn kiểm tra con lươn để đảm bảo nó khỏe mạnh.

The frog's role in the horse's hoof is crucial for stability.

Vai trò của con lươn trong móng ngựa quan trọng cho sự ổn định.

04

Một thiết bị được đục lỗ hoặc có gai để giữ các cành hoa theo kiểu sắp xếp.

A perforated or spiked device for holding the stems of flowers in an arrangement.

Ví dụ

The florist used a frog to keep the flowers in place.

Người bán hoa đã sử dụng một cái rổ hoa để giữ cho hoa ở đúng vị trí.

The elegant centerpiece was secured with a delicate frog.

Trung tâm bàn tiệc tinh tế đã được cố định bằng một cái rổ hoa tinh tế.

She carefully positioned the stems into the frog for stability.

Cô ấy cẩn thận đặt các cành hoa vào cái rổ hoa để ổn định.

05

Tấm kim loại có rãnh để dẫn hướng bánh xe đường sắt tại ngã tư.

A grooved metal plate for guiding the wheels of a railway vehicle at an intersection.

Ví dụ

The frog on the railway ensured smooth train transitions.

Con ếch trên đường sắt đảm bảo việc chuyển tiếp tàu suôn sẻ.

The maintenance crew checked the frogs regularly for safety.

Nhóm bảo trì kiểm tra con ếch thường xuyên để đảm bảo an toàn.

A missing frog caused delays in the train schedule.

Một con ếch thiếu sót gây ra sự trì hoãn trong lịch trình tàu.

06

Một người pháp.

A french person.

Ví dụ

The party was attended by a French.

Buổi tiệc đã có sự tham gia của một người Pháp.

The French was known for their culinary skills.

Người Pháp nổi tiếng với kỹ năng nấu ăn của họ.

The French greeted each other warmly at the social event.

Người Pháp chào hỏi nhau một cách ấm áp tại sự kiện xã hội.

07

Một loài lưỡng cư không có đuôi với thân hình ngồi xổm ngắn, làn da mịn màng ẩm ướt và hai chân sau rất dài để nhảy.

A tailless amphibian with a short squat body, moist smooth skin, and very long hind legs for leaping.

Ví dụ

The frog croaked loudly in the pond.

Con ếch kêu lớn trong ao.

Children caught frogs by the river.

Trẻ em bắt ếch bên sông.

The frog prince turned into a handsome prince.

Chú ếch hoàng tử biến thành hoàng tử đẹp trai.

Dạng danh từ của Frog (Noun)

SingularPlural

Frog

Frogs

Kết hợp từ của Frog (Noun)

CollocationVí dụ

Spawn (usually frogspawn)

Trứng ướp (thường là trứng ướp của ếch)

Frogspawn is the eggs laid by frogs in water bodies.

Frogspawn là những trứng do ếch đẻ trong các hồ nước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frog cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frog

ɡˈɛt ə fɹˈɑɡ ɨn wˈʌnz θɹˈoʊt

Có đờm trong cổ họng

A feeling of hoarseness or a lump in one's throat.

She couldn't speak due to a lump in her throat.

Cô ấy không thể nói vì bị nghẹn ở cổ họng.