Bản dịch của từ Frog trong tiếng Việt
Frog
Frog (Noun)
The frog on the violin bow was beautifully carved.
Cái nút trên cần violin được khắc đẹp.
She admired the intricate design of the frog on the cello bow.
Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo của nút trên cần đàn cello.
The musician carefully adjusted the frog on his double bass bow.
Người nhạc sĩ cẩn thận điều chỉnh cái nút trên cần đàn double bass của mình.
Một dây buộc hoặc bím tóc trang trí bao gồm một nút hình trục chính và một vòng để nó đi qua.
An ornamental coat fastener or braid consisting of a spindle-shaped button and a loop through which it passes.
She wore a frog on her elegant evening dress.
Cô ấy đã mặc một cái khuy áo trang trí trên chiếc váy dạ hội thanh lịch của mình.
The frog on his military uniform was shiny and eye-catching.
Cái khuy áo trang trí trên bộ quân phục của anh ấy rất sáng bóng và lôi cuốn.
The fashion designer added a unique frog to the coat.
Nhà thiết kế thời trang đã thêm một cái khuy áo trang trí độc đáo vào áo khoác.
The frog on the horse's hoof provides cushioning during galloping.
Con lươn trên móng ngựa cung cấp đệm khi ngựa đang chạy.
The blacksmith examined the frog to ensure it was healthy.
Thợ rèn kiểm tra con lươn để đảm bảo nó khỏe mạnh.
The frog's role in the horse's hoof is crucial for stability.
Vai trò của con lươn trong móng ngựa quan trọng cho sự ổn định.
Một thiết bị được đục lỗ hoặc có gai để giữ các cành hoa theo kiểu sắp xếp.
A perforated or spiked device for holding the stems of flowers in an arrangement.
The florist used a frog to keep the flowers in place.
Người bán hoa đã sử dụng một cái rổ hoa để giữ cho hoa ở đúng vị trí.
The elegant centerpiece was secured with a delicate frog.
Trung tâm bàn tiệc tinh tế đã được cố định bằng một cái rổ hoa tinh tế.
She carefully positioned the stems into the frog for stability.
Cô ấy cẩn thận đặt các cành hoa vào cái rổ hoa để ổn định.
The frog on the railway ensured smooth train transitions.
Con ếch trên đường sắt đảm bảo việc chuyển tiếp tàu suôn sẻ.
The maintenance crew checked the frogs regularly for safety.
Nhóm bảo trì kiểm tra con ếch thường xuyên để đảm bảo an toàn.
A missing frog caused delays in the train schedule.
Một con ếch thiếu sót gây ra sự trì hoãn trong lịch trình tàu.
The party was attended by a French.
Buổi tiệc đã có sự tham gia của một người Pháp.
The French was known for their culinary skills.
Người Pháp nổi tiếng với kỹ năng nấu ăn của họ.
The French greeted each other warmly at the social event.
Người Pháp chào hỏi nhau một cách ấm áp tại sự kiện xã hội.
The frog croaked loudly in the pond.
Con ếch kêu lớn trong ao.
Children caught frogs by the river.
Trẻ em bắt ếch bên sông.
The frog prince turned into a handsome prince.
Chú ếch hoàng tử biến thành hoàng tử đẹp trai.
Dạng danh từ của Frog (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Frog | Frogs |
Kết hợp từ của Frog (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spawn (usually frogspawn) Trứng ướp (thường là trứng ướp của ếch) | Frogspawn is the eggs laid by frogs in water bodies. Frogspawn là những trứng do ếch đẻ trong các hồ nước. |
Họ từ
"Frog" là một danh từ chỉ loài động vật lưỡng cư thuộc họ Anura, thường sống gần nước. Chúng có thân hình tròn, chân sau phát triển giúp nhảy xa và có da ẩm, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Trong tiếng Anh, "frog" được sử dụng giống nhau ở cả Anh (British English) và Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai phiên bản này.
Từ "frog" có nguồn gốc từ tiếng Old English "frogga", có liên quan đến tiếng Proto-Germanic "frōgō". Từ này có thể xuất phát từ nguyên mẫu tiếng Latin "frōgĭnum", có nghĩa là "có tính chất như ếch". Trong lịch sử, ếch được xem như một biểu tượng cho sự chuyển hóa và khả năng thích nghi trong môi trường sống. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ chỉ đến loài ếch mà còn thể hiện những đặc điểm như sự linh hoạt và sự thay đổi.
Từ "frog" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mà các từ vựng chuyên ngành và trung tính chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về sinh học, môi trường hoặc động vật. Ngoài ra, từ "frog" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh văn hóa, như trong truyện cổ tích, đồng thời là một biểu tượng trong nhiều tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp