Bản dịch của từ Braid trong tiếng Việt
Braid
Braid (Noun)
She wore a beautiful braid in her hair for the social event.
Cô ấy đã thắt một bím tóc tuyệt đẹp cho sự kiện xã hội.
The traditional dress had intricate braids as part of its design.
Bộ váy truyền thống có những bím tóc phức tạp như một phần trong thiết kế của nó.
The braid on the costume was a symbol of cultural heritage.
Bím tóc trên trang phục là biểu tượng của di sản văn hóa.
She styled her hair in a beautiful braid for the party.
Cô ấy đã tết tóc thật đẹp cho bữa tiệc.
The little girl's braid was adorned with colorful ribbons.
Bím tóc của cô bé được trang trí bằng những dải ruy băng nhiều màu sắc.
Her long braid swayed as she walked down the street.
Bím tóc dài của cô ấy đung đưa khi cô ấy bước xuống phố.
Dạng danh từ của Braid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Braid | Braids |
Braid (Verb)
She braided her hair for the social event.
Cô ấy tết tóc cho sự kiện xã hội.
The tailor will braid the dress for the party.
Người thợ may sẽ tết chiếc váy cho bữa tiệc.
He enjoys braiding colorful ribbons on gifts for social gatherings.
Anh ấy thích tết những dải ruy băng đầy màu sắc trên những món quà cho những buổi họp mặt xã hội.
During the monsoon, rivers braid into multiple streams, causing flooding.
Trong mùa gió mùa, các con sông chia thành nhiều dòng, gây lũ lụt.
The river braids into smaller channels as it nears the delta.
Sông chia thành nhiều kênh nhỏ hơn khi đến gần đồng bằng.
Heavy rainfall can make the river braid into many channels.
Lượng mưa lớn có thể khiến sông phân thành nhiều kênh.
She braided her hair for the social event at school.
Cô tết tóc cho sự kiện xã hội ở trường.
He braids colorful ribbons into his daughter's hair for parties.
Ông tết những dải ruy băng đầy màu sắc vào tóc cho con gái mình để dự tiệc.
The girls often braid each other's hair during social gatherings.
Các cô gái thường tết tóc cho nhau trong các buổi họp mặt xã hội.
Dạng động từ của Braid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Braid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Braided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Braided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Braids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Braiding |
Họ từ
Từ "braid" chỉ hành động tết lại hoặc đan lại các sợi, thường là tóc hoặc dây. Trong tiếng Anh, "braid" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể hơi khác nhau. Ở Anh, phát âm có thể nhấn mạnh hơn vào âm đầu, trong khi ở Mỹ, âm thanh trở nên nhẹ nhàng hơn. Mặc dù nghĩa cơ bản là như nhau, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, cách sử dụng có thể khác, ví dụ như trong nghệ thuật trang trí tóc và các phong cách thời trang khác nhau.
Từ "braid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "braydan", có liên quan đến tiếng Đức cổ "brieden", đều mang nghĩa là "tết". Gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng nó có thể liên kết với việc kết hợp các sợi lại với nhau. Lịch sử của từ "braid" phản ánh sự phát triển của nghệ thuật thắt tết trong văn hóa, từ trang phục cho đến trang trí, giữ nguyên ý nghĩa của việc kết hợp và tạo hình từ các yếu tố độc lập.
Từ "braid" có tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến chủ đề thời trang hoặc làm tóc, xuất hiện trong bối cảnh mô tả kiểu tóc hoặc thủ công mỹ nghệ. Trong phần Nói và Viết, "braid" có thể được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động sáng tạo hoặc văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh hàng ngày, như trong mô tả các kỹ thuật tết tóc hoặc các sản phẩm thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp