Bản dịch của từ Interlace trong tiếng Việt
Interlace

Interlace(Verb)
Vượt qua hoặc được vượt qua phức tạp với nhau; đan xen.
Cross or be crossed intricately together; interweave.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Interlace" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kết hợp các phần khác nhau với nhau một cách chéo hoặc xen kẽ. Trong ngữ cảnh vật lý hoặc hình ảnh, từ này thường dùng để miêu tả việc tạo ra các mô hình hoặc cấu trúc phức tạp bằng cách lồng ghép. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản viết và cách phát âm của từ này thường giống nhau, nhưng đôi khi cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật.
Từ "interlace" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interlaciare", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "laciare" nghĩa là "buộc" hay "đan". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã được sử dụng để mô tả hành động đan xen, đặc biệt trong các textiles hoặc họa tiết. Hiện nay, "interlace" chỉ việc kết nối hoặc đan xen các yếu tố khác nhau, phản ánh quy luật tổ chức và sự kết hợp trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật và công nghệ.
Từ “interlace” xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các quá trình hay cấu trúc chồng chéo. Trong phần Đọc, "interlace" thường xuất hiện trong văn bản giải thích về nghệ thuật hay kỹ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự kết hợp hay giao thoa giữa các yếu tố. Trong ngữ cảnh phổ biến, "interlace" thường được dùng để chỉ sự chồng chéo trong thiết kế hoặc trong các khái niệm âm nhạc.
Họ từ
"Interlace" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kết hợp các phần khác nhau với nhau một cách chéo hoặc xen kẽ. Trong ngữ cảnh vật lý hoặc hình ảnh, từ này thường dùng để miêu tả việc tạo ra các mô hình hoặc cấu trúc phức tạp bằng cách lồng ghép. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản viết và cách phát âm của từ này thường giống nhau, nhưng đôi khi cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật.
Từ "interlace" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interlaciare", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "laciare" nghĩa là "buộc" hay "đan". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã được sử dụng để mô tả hành động đan xen, đặc biệt trong các textiles hoặc họa tiết. Hiện nay, "interlace" chỉ việc kết nối hoặc đan xen các yếu tố khác nhau, phản ánh quy luật tổ chức và sự kết hợp trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật và công nghệ.
Từ “interlace” xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các quá trình hay cấu trúc chồng chéo. Trong phần Đọc, "interlace" thường xuất hiện trong văn bản giải thích về nghệ thuật hay kỹ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự kết hợp hay giao thoa giữa các yếu tố. Trong ngữ cảnh phổ biến, "interlace" thường được dùng để chỉ sự chồng chéo trong thiết kế hoặc trong các khái niệm âm nhạc.
