Bản dịch của từ Toad trong tiếng Việt

Toad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toad (Noun)

tˈoʊd
tˈoʊd
01

Là loài lưỡng cư không có đuôi với thân hình ngắn mập mạp và đôi chân ngắn, thường có làn da khô có mụn cóc và có thể tiết ra chất độc.

A tailless amphibian with a short stout body and short legs, typically having dry warty skin that can exude poison.

Ví dụ

The toad hopped across the garden path.

Ếch nhảy qua lối đi trong khu vườn.

Children caught toads at the pond for fun.

Trẻ em bắt ếch ở ao để chơi.

The old tale warned of a poisonous toad in the woods.

Câu chuyện cổ xưa cảnh báo về một con ếch độc ở trong rừng.

02

Một người đáng khinh hoặc đáng ghét (được sử dụng như một thuật ngữ lạm dụng chung)

A contemptible or detestable person (used as a general term of abuse)

Ví dụ

She called him a toad after he spread rumors.

Cô gọi anh ta là một con cóc sau khi anh ta lan truyền tin đồn.

The toad in the office was always gossiping about others.

Con cóc trong văn phòng luôn bàn tán về người khác.

Don't be a toad, stop talking behind people's backs.

Đừng là một con cóc, hãy ngưng nói xấu sau lưng người khác.

Dạng danh từ của Toad (Noun)

SingularPlural

Toad

Toads

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toad cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toad

Không có idiom phù hợp