Bản dịch của từ Toad trong tiếng Việt
Toad
Toad (Noun)
The toad hopped across the garden path.
Ếch nhảy qua lối đi trong khu vườn.
Children caught toads at the pond for fun.
Trẻ em bắt ếch ở ao để chơi.
The old tale warned of a poisonous toad in the woods.
Câu chuyện cổ xưa cảnh báo về một con ếch độc ở trong rừng.
Một người đáng khinh hoặc đáng ghét (được sử dụng như một thuật ngữ lạm dụng chung)
A contemptible or detestable person (used as a general term of abuse)
She called him a toad after he spread rumors.
Cô gọi anh ta là một con cóc sau khi anh ta lan truyền tin đồn.
The toad in the office was always gossiping about others.
Con cóc trong văn phòng luôn bàn tán về người khác.
Don't be a toad, stop talking behind people's backs.
Đừng là một con cóc, hãy ngưng nói xấu sau lưng người khác.
Dạng danh từ của Toad (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toad | Toads |
Họ từ
"Toad" (Tiếng Việt: con cóc) là một danh từ chỉ loài động vật lưỡng cư thuộc họ Bufonidae, có đặc điểm là da khô, sần sùi và hình dáng tròn trịa. Trong tiếng Anh Anh, "toad" được phát âm [təʊd], trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm [toʊd], mặc dù hình thức viết không có sự khác biệt. Toad thường được nhắc đến trong ngữ cảnh sinh thái học và văn hóa dân gian, đóng vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái bằng cách kiểm soát sâu bọ.
Từ "toad" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tad", có nghĩa là "con ếch". Rễ của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Proto-Germanic với từ "taudō", có liên quan đến các loài lưỡng cư có da nhăn nheo. Từ "toad" thường chỉ các loài có vẻ ngoài xù xì, khác biệt với ếch. Về mặt ngữ nghĩa, từ này gắn liền với những đặc điểm như sự xù xì và tính cách bí ẩn của loài ếch, từ đó liên kết với cách dùng trong văn hóa và ngôn ngữ hiện tại.
Từ "toad" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong bài đọc và nghe, thường trong ngữ cảnh sinh học hoặc tự nhiên nhằm mô tả loài động vật. Trong các tình huống khác, "toad" thường được sử dụng trong văn học, đặc biệt là trong các câu chuyện dành cho trẻ em nhằm tượng trưng cho các đặc điểm như sự nhút nhát hoặc sự xấu xí. Sự xuất hiện của từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng tương đối hiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp