Bản dịch của từ Warty trong tiếng Việt
Warty
Adjective
Warty (Adjective)
wˈɑɹti
wˈɑɹti
01
Được bao phủ bởi, giống hoặc có đặc điểm của mụn cóc.
Covered with resembling or characteristic of warts.
Ví dụ
The warty skin of the toad surprised the children at the park.
Làn da có mụn của con cóc khiến bọn trẻ ngạc nhiên ở công viên.
Her warty hands did not stop her from making friends.
Bàn tay có mụn của cô ấy không ngăn cản cô kết bạn.
Why does the warty texture of some vegetables bother people?
Tại sao kết cấu có mụn của một số loại rau khiến mọi người khó chịu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Warty
Không có idiom phù hợp