Bản dịch của từ Warty trong tiếng Việt
Warty

Warty (Adjective)
Được bao phủ bởi, giống hoặc có đặc điểm của mụn cóc.
Covered with resembling or characteristic of warts.
The warty skin of the toad surprised the children at the park.
Làn da có mụn của con cóc khiến bọn trẻ ngạc nhiên ở công viên.
Her warty hands did not stop her from making friends.
Bàn tay có mụn của cô ấy không ngăn cản cô kết bạn.
Why does the warty texture of some vegetables bother people?
Tại sao kết cấu có mụn của một số loại rau khiến mọi người khó chịu?
Họ từ
Từ "warty" diễn tả tính chất có mụn hay mảng bề mặt không bằng phẳng, thường ám chỉ đến lớp da có nốt sần. Trong tiếng Anh, "warty" thường được sử dụng để mô tả một số loại thực vật hoặc động vật có cấu trúc bề mặt đặc trưng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hoặc ứng dụng.
Từ "warty" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wart", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "warza", mang nghĩa là "mụn cóc". Các từ này đều có liên quan đến từ gốc Latin "verruca", cũng chỉ về mụn cóc trên da. Lịch sử phát triển của từ này ghi nhận sự kết nối giữa hình thức bên ngoài của da và cảm nhận về sự không hoàn hảo hoặc xấu xí. Ngày nay, "warty" được sử dụng để mô tả những bề mặt gồ ghề, lởm chởm, thường để chỉ những vật thể hoặc tình huống không mịn màng.
Từ "warty" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh chủ yếu về giao tiếp hàng ngày và các chủ đề phổ biến. Trong IELTS Reading và Writing, từ này có khả năng xuất hiện trong các bài viết về y học hoặc sinh học, nơi mô tả các đặc điểm của da và bệnh lý. Ngoài ra, "warty" thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học để miêu tả các khối u hoặc mole, dẫn đến việc thường hay được nhắc đến trong tài liệu khoa học và báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp