Bản dịch của từ Detestable trong tiếng Việt

Detestable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detestable (Adjective)

dɪtˈɛstəbl̩
dɪtˈɛstəbl̩
01

Xứng đáng bị ghét dữ dội.

Deserving intense dislike.

Ví dụ

His detestable behavior towards his colleagues caused tension in the office.

Hành vi ghê tởm của anh ta đối với đồng nghiệp gây căng thẳng trong văn phòng.

The detestable comments made by the politician angered many voters.

Những bình luận ghê tởm của chính trị gia làm tức giận nhiều cử tri.

The detestable actions of the corrupt official led to public outrage.

Hành động ghê tởm của quan chức tham nhũng gây ra sự phẫn nộ của dư luận.

Dạng tính từ của Detestable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Detestable

Đáng ghét

More detestable

Đáng ghét hơn

Most detestable

Đáng ghét nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Detestable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detestable

Không có idiom phù hợp