Bản dịch của từ Accommodator trong tiếng Việt
Accommodator

Accommodator (Noun)
Một người có thể chứa đựng.
One who accommodates.
The accommodator welcomed new members to the social club.
Người điều phối chào đón các thành viên mới đến với câu lạc bộ xã hội.
As an accommodator, Sarah always made sure everyone felt included.
Là một người điều tiết, Sarah luôn đảm bảo rằng mọi người đều cảm thấy được hòa nhập.
The accommodator arranged a special event to celebrate diversity.
Người điều phối đã sắp xếp một sự kiện đặc biệt để tôn vinh sự đa dạng.
Họ từ
Từ "accommodator" có nguồn gốc từ động từ "accommodate", thường được dùng để chỉ người hoặc tổ chức có khả năng điều chỉnh, thích nghi với nhu cầu hoặc hoàn cảnh khác nhau. Trong anh ngữ, từ này không có khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai sử dụng từ "accommodator" với cùng một cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "accommodator" ít được sử dụng so với các phiên bản như "mediator" hay "facilitator", thường thấy trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc giáo dục.
Từ "accommodator" xuất phát từ tiếng Latin "accommodare", có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "thích ứng". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc thực thể có khả năng điều chỉnh theo các tình huống hoặc nhu cầu khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của "accommodator" liên quan đến việc tạo điều kiện thuận lợi hoặc hỗ trợ sự hòa hợp trong các mối quan hệ, thể hiện sự linh hoạt và sẵn sàng thích ứng với sự thay đổi.
Từ "accommodator" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường không được sử dụng trực tiếp trong các ngữ cảnh bài thi. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục, chỉ một cá nhân hoặc tổ chức có khả năng điều chỉnh và thích ứng với nhu cầu của người khác, nhằm tạo sự hòa nhập và hỗ trợ hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp