Bản dịch của từ Accommodator trong tiếng Việt

Accommodator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accommodator (Noun)

əkˈɑmədˌeɪtɚ
əkˈɑmədˌeɪtɚ
01

Một người có thể chứa đựng.

One who accommodates.

Ví dụ

The accommodator welcomed new members to the social club.

Người điều phối chào đón các thành viên mới đến với câu lạc bộ xã hội.

As an accommodator, Sarah always made sure everyone felt included.

Là một người điều tiết, Sarah luôn đảm bảo rằng mọi người đều cảm thấy được hòa nhập.

The accommodator arranged a special event to celebrate diversity.

Người điều phối đã sắp xếp một sự kiện đặc biệt để tôn vinh sự đa dạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accommodator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accommodator

Không có idiom phù hợp