Bản dịch của từ Accordionist trong tiếng Việt
Accordionist

Accordionist (Noun)
Một người chơi đàn accordion.
Someone who plays the accordion.
The accordionist performed at the local festival last Saturday.
Người chơi accordion đã biểu diễn tại lễ hội địa phương thứ Bảy vừa qua.
The accordionist did not attend the concert in New York.
Người chơi accordion đã không tham dự buổi hòa nhạc ở New York.
Is the accordionist from your town performing this weekend?
Người chơi accordion từ thị trấn của bạn có biểu diễn cuối tuần này không?
Dạng danh từ của Accordionist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accordionist | Accordionists |
"Accordionist" là danh từ chỉ người biết chơi đàn accordion, một nhạc cụ có nhiều phím và bễ, thường được sử dụng trong nhạc dân gian và nhạc truyền thống. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về phát âm hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể khác nhau tùy theo văn hóa âm nhạc của từng khu vực. Trong ngữ cảnh âm nhạc, accordionist có thể biểu diễn độc tấu hoặc tham gia vào các ban nhạc.
Từ "accordionist" xuất phát từ "accordion", một nhạc cụ có nguồn gốc từ từ tiếng Ý "accordeon", diễn giải là "hợp âm". Từ này được phát triển vào thế kỷ 19 từ gốc Latin "accordare", nghĩa là "hòa hợp". "Accordionist" chỉ người chơi nhạc cụ accordion, phản ánh mối liên hệ giữa nghệ thuật biểu diễn và khả năng tạo ra âm thanh hòa quyện từ nhạc cụ này. Sự phát triển của từ này gắn liền với sự phổ biến của accordion trong âm nhạc dân gian và truyền thống tại nhiều nền văn hóa.
Từ "accordionist" không phải là từ thường gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh âm nhạc, từ này được sử dụng để chỉ người chơi đàn kéo accordion, một nhạc cụ phổ biến trong nhiều thể loại âm nhạc như nhạc dân gian và nhạc cổ điển. Do đó, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về nghệ thuật biểu diễn hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến nhạc cụ truyền thống.