Bản dịch của từ Acculturational trong tiếng Việt

Acculturational

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acculturational (Adjective)

ˌækjulɚtˈeɪʃən
ˌækjulɚtˈeɪʃən
01

Của hoặc liên quan đến tiếp biến văn hóa.

Of or pertaining to acculturation.

Ví dụ

Acculturational changes in immigrant communities affect social dynamics.

Sự thay đổi văn hoá trong cộng đồng nhập cư ảnh hưởng đến động lực xã hội.

Acculturational programs help newcomers integrate into the social fabric smoothly.

Các chương trình văn hoá giúp người mới đến hòa mình vào xã hội một cách mềm dẻo.

Acculturational challenges can arise when traditional customs clash with modern norms.

Những thách thức về văn hoá có thể phát sinh khi phong tục truyền thống va chạm với chuẩn mực hiện đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acculturational/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acculturational

Không có idiom phù hợp