Bản dịch của từ Accusingly trong tiếng Việt
Accusingly

Accusingly (Adverb)
Một cách buộc tội.
In an accusing manner.
She looked at him accusingly, suspecting he took her phone.
Cô ấy nhìn anh ta một cách buộc tội, nghi ngờ anh ta đã lấy điện thoại của cô ấy.
The teacher pointed accusingly at the student who cheated on the test.
Giáo viên chỉ vào học sinh một cách buộc tội vì đã gian lận trong bài kiểm tra.
The neighbor spoke accusingly about the noise coming from the party.
Hàng xóm nói một cách buộc tội về tiếng ồn từ buổi tiệc.
Họ từ
Từ "accusingly" là trạng từ diễn tả cách thực hiện một hành động với sự tố cáo hoặc chỉ trích. Nó thường được dùng để mô tả một giọng điệu hoặc phong cách giao tiếp nghiêm túc, thể hiện sự nghi ngờ hoặc cáo buộc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "accusingly" có thể thấy phổ biến hơn trong các văn bản pháp lý hoặc tiểu thuyết có tính mô tả cao.
Từ "accusingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "accusare", có nghĩa là "buộc tội" hoặc "khiển trách". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện đầu tiên vào khoảng thế kỷ 15, thể hiện tính chất của việc chỉ trích hoặc cáo buộc một cách mạnh mẽ. Ý nghĩa hiện tại của "accusingly" liên quan đến việc trình bày hoặc diễn tả sự buộc tội, gợi nhắc đến ngữ cảnh của sự nghi ngờ và trách nhiệm trong quan hệ giao tiếp.
Từ "accusingly" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu ở bối cảnh mô tả hành động hoặc thái độ chỉ trích trong các đoạn hội thoại hoặc văn bản mô tả. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự chỉ trích trong các cuộc đối thoại, báo cáo tin tức, hoặc phân tích văn học, nhấn mạnh cảm xúc và động cơ của nhân vật trong các tình huống xung đột.