Bản dịch của từ Accusive trong tiếng Việt

Accusive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accusive (Adjective)

01

Buộc tội.

Accusatory.

Ví dụ

Her accusive tone made everyone uncomfortable during the social meeting.

Giọng điệu buộc tội của cô ấy khiến mọi người không thoải mái trong cuộc họp xã hội.

He is not an accusive person; he prefers to listen.

Anh ấy không phải là người buộc tội; anh ấy thích lắng nghe.

Why do you always have an accusive attitude in discussions?

Tại sao bạn luôn có thái độ buộc tội trong các cuộc thảo luận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accusive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accusive

Không có idiom phù hợp