Bản dịch của từ Accusatory trong tiếng Việt
Accusatory

Accusatory (Adjective)
Biểu thị hoặc gợi ý rằng một người tin rằng một người đã làm điều gì đó sai trái.
Indicating or suggesting that one believes a person has done something wrong.
Her accusatory tone made me feel defensive during the interview.
Giọng điệu cáo lạc của cô ấy khiến tôi cảm thấy phòng thủ trong cuộc phỏng vấn.
He avoided making accusatory statements to maintain a positive atmosphere.
Anh ta tránh đưa ra các tuyên bố cáo lạc để duy trì bầu không khí tích cực.
Did the accusatory comments affect your IELTS writing score negatively?
Những bình luận cáo lạc có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số viết IELTS của bạn không?
Họ từ
Từ "accusatory" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thể hiện hoặc gợi ý sự buộc tội ai đó. Chúng được sử dụng để chỉ những câu hỏi, phát biểu hoặc thái độ mang tính chỉ trích hoặc tố cáo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội. Trong cả hai ngôn ngữ, từ này thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý hoặc thảo luận về trách nhiệm cá nhân.
Từ "accusatory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accusare", có nghĩa là "buộc tội" hoặc "kiện". Tiền tố "ac-" diễn tả hành động hướng tới điều gì đó, trong khi hậu tố "-atory" được sử dụng để chỉ tính chất hoặc trạng thái. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã phát triển để chỉ những lời nói hoặc hành động có tính chất buộc tội, phản ánh sự chỉ trích hoặc tố giác. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với thái độ tố cáo, chủ yếu trong lĩnh vực pháp lý và giao tiếp hằng ngày.
Từ "accusatory" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, mặc dù có thể tìm thấy trong phần viết và nói khi thảo luận về các xung đột hoặc vấn đề xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cách nói hoặc hành động chỉ trích hoặc đưa ra cáo buộc. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm các cuộc tranh luận, bài báo phân tích, và trong các tác phẩm văn học phê phán, nơi mà sự chỉ trích được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp