Bản dịch của từ Accusatory trong tiếng Việt

Accusatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accusatory (Adjective)

əkjˈuzətɔɹi
əkjˈuzətoʊɹi
01

Biểu thị hoặc gợi ý rằng một người tin rằng một người đã làm điều gì đó sai trái.

Indicating or suggesting that one believes a person has done something wrong.

Ví dụ

Her accusatory tone made me feel defensive during the interview.

Giọng điệu cáo lạc của cô ấy khiến tôi cảm thấy phòng thủ trong cuộc phỏng vấn.

He avoided making accusatory statements to maintain a positive atmosphere.

Anh ta tránh đưa ra các tuyên bố cáo lạc để duy trì bầu không khí tích cực.

Did the accusatory comments affect your IELTS writing score negatively?

Những bình luận cáo lạc có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số viết IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accusatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accusatory

Không có idiom phù hợp