Bản dịch của từ Accustomary trong tiếng Việt
Accustomary

Accustomary (Adjective)
Thông thường, theo phong tục.
Usual customary.
It is accustomary to greet each other with a handshake.
Thường quen khi chào nhau bằng cách bắt tay.
She finds it accustomary to share personal stories during conversations.
Cô ấy thấy thói quen chia sẻ câu chuyện cá nhân trong cuộc trò chuyện.
Isn't it accustomary to thank the interviewer after a job interview?
Phải chăng thói quen cảm ơn người phỏng vấn sau buổi phỏng vấn việc làm?
Từ "accustomary" có nghĩa là thuộc về thói quen hoặc thường lệ, thường được sử dụng để chỉ những hành động hay thực tế đã được thiết lập trong cuộc sống hàng ngày. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, và chủ yếu được xem là một thuật ngữ cổ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm của từ này. Tuy nhiên, sự sử dụng của nó ngày càng giảm trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "accustomary" bắt nguồn từ tiếng Latin "accustomare", có nghĩa là "tạo thói quen". Thời gian sau này, từ này được chuyển tiếp vào tiếng Pháp cổ và sau đó có mặt trong tiếng Anh. "Accustomary" thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc phương thức trở thành thói quen trong một bối cảnh xã hội cụ thể. Ý nghĩa này liên quan trực tiếp đến nguồn gốc của từ, phản ánh quá trình làm quen và tương tác trong các hoạt động thường nhật.
Từ "accustomary" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thói quen và tập quán văn hóa. Bên cạnh đó, "accustomary" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, các tài liệu nghiên cứu về xã hội học hoặc theo dõi sự thay đổi thói quen trong một cộng đồng nhất định. Dù không phải là từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nó có thể góp phần làm phong phú thêm cách diễn đạt trong các tình huống học thuật.