Bản dịch của từ Acetophenetidin trong tiếng Việt

Acetophenetidin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acetophenetidin (Noun)

æsɪtoʊfənˈɛtɪdɪn
æsɪtoʊfənˈɛtɪdɪn
01

Phenacetin.

Phenacetin.

Ví dụ

Acetophenetidin was once used for pain relief in many patients.

Acetophenetidin từng được sử dụng để giảm đau cho nhiều bệnh nhân.

Doctors no longer prescribe acetophenetidin due to safety concerns.

Bác sĩ không còn kê đơn acetophenetidin do lo ngại về an toàn.

Is acetophenetidin still available in pharmacies today?

Acetophenetidin còn có sẵn ở các hiệu thuốc hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acetophenetidin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acetophenetidin

Không có idiom phù hợp