Bản dịch của từ Acetophenetidin trong tiếng Việt
Acetophenetidin

Acetophenetidin (Noun)
Phenacetin.
Acetophenetidin was once used for pain relief in many patients.
Acetophenetidin từng được sử dụng để giảm đau cho nhiều bệnh nhân.
Doctors no longer prescribe acetophenetidin due to safety concerns.
Bác sĩ không còn kê đơn acetophenetidin do lo ngại về an toàn.
Is acetophenetidin still available in pharmacies today?
Acetophenetidin còn có sẵn ở các hiệu thuốc hôm nay không?
Acetophenetidin, còn được biết đến là phenacetin, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm thuốc hạ sốt và giảm đau. Nó đã từng được sử dụng rộng rãi để điều trị đau nhẹ và sốt nhưng hiện nay, do các tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến gan và thận, nhiều quốc gia đã hạn chế hoặc cấm sử dụng. Từ này có dạng viết giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong bối cảnh y tế, sự chú trọng và quy định đối với việc sử dụng phenacetin có thể khác nhau giữa các nước.
Từ "acetophenetidin" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "acet-" có nguồn gốc từ "acētum" nghĩa là giấm, biểu thị cho nhóm acetyl, và "phenetidin" được hình thành từ "phenyl" và "ethanamine". Từ này mô tả một hợp chất hóa học thuộc nhóm anilin, thường được sử dụng trong các thuốc giảm đau và hạ sốt. Sự kết hợp này phản ánh cấu trúc hóa học của nó và vai trò quan trọng trong y học, đặc biệt là trong ngành dược.
Acetophenetidin, một hợp chất hữu cơ thường được biết đến trong lĩnh vực dược phẩm, ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành, như nghiên cứu y sinh hoặc hóa học, đặc biệt khi thảo luận về các thuốc giảm đau hoặc các hợp chất hóa học trong bối cảnh điều trị. Do đó, sự sử dụng của nó chủ yếu giới hạn trong môi trường học thuật và chuyên môn, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp