Bản dịch của từ Phenacetin trong tiếng Việt

Phenacetin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenacetin (Noun)

fɪnˈæsɪtɪn
fɪnˈæsɪtɪn
01

Một hợp chất tổng hợp được sử dụng làm thuốc giảm đau và hạ sốt.

A synthetic compound used as a painkilling and antipyretic drug.

Ví dụ

Phenacetin was widely used for pain relief in the 20th century.

Phenacetin đã được sử dụng rộng rãi để giảm đau trong thế kỷ 20.

Doctors do not recommend phenacetin due to its harmful side effects.

Bác sĩ không khuyến cáo sử dụng phenacetin do tác dụng phụ có hại.

Is phenacetin still prescribed for pain management today?

Phenacetin vẫn được kê đơn để quản lý đau ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phenacetin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenacetin

Không có idiom phù hợp