Bản dịch của từ Phenacetin trong tiếng Việt
Phenacetin

Phenacetin (Noun)
Một hợp chất tổng hợp được sử dụng làm thuốc giảm đau và hạ sốt.
A synthetic compound used as a painkilling and antipyretic drug.
Phenacetin was widely used for pain relief in the 20th century.
Phenacetin đã được sử dụng rộng rãi để giảm đau trong thế kỷ 20.
Doctors do not recommend phenacetin due to its harmful side effects.
Bác sĩ không khuyến cáo sử dụng phenacetin do tác dụng phụ có hại.
Is phenacetin still prescribed for pain management today?
Phenacetin vẫn được kê đơn để quản lý đau ngày nay không?
Phenacetin là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt thuộc nhóm thuốc analgesic. Tồn tại dưới dạng bột trắng, phenacetin được sử dụng chủ yếu để điều trị các cơn đau nhẹ, như đau đầu hoặc đau răng. Tuy nhiên, do tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến thận và khả năng gây ung thư, việc sử dụng phenacetin đã bị cấm ở nhiều quốc gia. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác biệt do giọng nói khu vực.
Từ "phenacetin" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "phen-" bắt nguồn từ "phenol", ám chỉ đến nhóm hữu cơ có chứa vòng benzen, và "-acetin" xuất phát từ "acetic", liên quan đến axit axetic. Phenacetin được phát triển vào cuối thế kỷ 19 như một loại thuốc giảm đau. Mặc dù từng được ưa chuộng, nhưng sau đó bị hạn chế do tác dụng phụ nghiêm trọng, dẫn đến việc nó trở nên ít được sử dụng trong y học hiện đại. Sự chuyển mình này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc hóa học và tác dụng dược lý của chất này.
Thuật ngữ "phenacetin" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến dược phẩm và hóa học, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu và phát triển thuốc giảm đau. Tuy nhiên, do những mối liên quan tới tác động phụ và sự cấm sử dụng tại nhiều quốc gia, hiện nay "phenacetin" không còn phổ biến trong thực hành lâm sàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp