Bản dịch của từ Antipyretic trong tiếng Việt
Antipyretic

Antipyretic (Adjective)
The antipyretic medicine helped reduce her fever quickly.
Loại thuốc hạ sốt đã giúp giảm sốt của cô ấy nhanh chóng.
The doctor prescribed an antipyretic remedy for the high temperature.
Bác sĩ kê đơn một phương thuốc hạ sốt cho nhiệt độ cao.
During the flu outbreak, many people sought antipyretic treatments.
Trong đợt bùng phát cúm, nhiều người tìm kiếm các liệu pháp hạ sốt.
Antipyretic (Noun)
Một loại thuốc hạ sốt.
An antipyretic drug.
The doctor prescribed an antipyretic for the fever.
Bác sĩ kê một loại thuốc hạ sốt.
She took an antipyretic to reduce her high temperature.
Cô ấy uống một loại thuốc hạ sốt để giảm nhiệt độ cao.
The antipyretic helped bring down the child's fever quickly.
Thuốc hạ sốt giúp hạ sốt cho trẻ một cách nhanh chóng.
Họ từ
Thuật ngữ "antipyretic" chỉ các loại thuốc có tác dụng hạ sốt, giúp giảm nhiệt độ cơ thể khi bị sốt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "anti-" nghĩa là chống lại và "pyretos" nghĩa là sốt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng trong phát âm có thể có chút khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn âm ở phần đầu. Antipyretic là một phần quan trọng trong điều trị bệnh lý liên quan đến sốt.
Từ "antipyretic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "pyretos" có nghĩa là "sốt". Gốc Latin của từ này là "antipyreticus". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các chất hoặc thuốc có khả năng giảm sốt. Nghĩa hiện tại gắn liền với mục đích y học của các chế phẩm làm giảm triệu chứng sốt, thể hiện sự phát triển của ngữ nghĩa từ gốc từ trong bối cảnh sử dụng dược phẩm hiện đại.
Từ "antipyretic" (chất hạ sốt) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra liên quan đến y học hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các bài viết và thảo luận về dược phẩm, điều trị bệnh, và nghiên cứu y học. Sự sử dụng của nó phổ biến trong các tình huống như kê đơn thuốc, báo cáo y khoa và tài liệu giáo dục về chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp