Bản dịch của từ Acetylpromazine trong tiếng Việt

Acetylpromazine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acetylpromazine (Noun)

01

Acepromazin.

Acepromazine.

Ví dụ

Acetylpromazine is used to calm anxious pets during social events.

Acetylpromazine được sử dụng để làm dịu thú cưng lo lắng trong sự kiện xã hội.

Many people do not know acetylpromazine helps with social anxiety in dogs.

Nhiều người không biết acetylpromazine giúp giảm lo âu xã hội ở chó.

Is acetylpromazine effective for socializing aggressive animals like cats?

Acetylpromazine có hiệu quả trong việc xã hội hóa động vật hung dữ như mèo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acetylpromazine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acetylpromazine

Không có idiom phù hợp