Bản dịch của từ Acepromazine trong tiếng Việt

Acepromazine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acepromazine (Noun)

ˌæspɚəmzˈeɪzən
ˌæspɚəmzˈeɪzən
01

Một loại thuốc an thần và chống loạn thần thuộc nhóm phenothiazine, hiện được sử dụng chủ yếu làm thuốc an thần và tiền mê trong thú y.

A sedative and antipsychotic drug of the phenothiazine class now used mainly as a tranquillizer and preanaesthetic in veterinary medicine.

Ví dụ

Veterinarians often use acepromazine for calming anxious dogs during exams.

Bác sĩ thú y thường sử dụng acepromazine để làm dịu chó lo âu trong các cuộc kiểm tra.

Acepromazine is not recommended for cats with certain health issues.

Acepromazine không được khuyến cáo cho mèo có vấn đề sức khỏe nhất định.

Is acepromazine safe for elderly pets during surgery procedures?

Acepromazine có an toàn cho thú cưng già trong các thủ tục phẫu thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acepromazine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acepromazine

Không có idiom phù hợp