Bản dịch của từ Acepromazine trong tiếng Việt
Acepromazine

Acepromazine (Noun)
Một loại thuốc an thần và chống loạn thần thuộc nhóm phenothiazine, hiện được sử dụng chủ yếu làm thuốc an thần và tiền mê trong thú y.
A sedative and antipsychotic drug of the phenothiazine class now used mainly as a tranquillizer and preanaesthetic in veterinary medicine.
Veterinarians often use acepromazine for calming anxious dogs during exams.
Bác sĩ thú y thường sử dụng acepromazine để làm dịu chó lo âu trong các cuộc kiểm tra.
Acepromazine is not recommended for cats with certain health issues.
Acepromazine không được khuyến cáo cho mèo có vấn đề sức khỏe nhất định.
Is acepromazine safe for elderly pets during surgery procedures?
Acepromazine có an toàn cho thú cưng già trong các thủ tục phẫu thuật không?
Acepromazine là một dạng thuốc an thần thuộc nhóm phenothiazine, thường được sử dụng trong thú y để kiềm chế lo âu và căng thẳng ở động vật, đặc biệt là chó và mèo. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế hệ thần kinh trung ương, giúp tạo ra tác dụng an thần và giảm mức độ cảm giác. Những phiên bản viết khác nhau giữa Anh-Mỹ không tồn tại, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi trong bối cảnh y tế và thú y ở mỗi khu vực.
Acepromazine là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "ace" và "promazine", với "ace" liên quan đến một nhóm thuốc có tác dụng cải thiện tâm trạng và "promazine" là một phần của nhóm phenothiazine dùng trong y khoa. Lịch sử của acepromazine bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, khi nó được phát triển như một thuốc an thần. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ một loại thuốc an thần và gây mê trong thú y, thể hiện rõ sự phát triển từ những nguyên tắc điều trị y học ban đầu.
Acepromazine là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thú y và y học. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thuốc an thần cho động vật, đặc biệt là trong việc xử lý hành vi lo âu ở chó và mèo. Sự xuất hiện của nó trong các văn bản y học hoặc tài liệu nghiên cứu cũng tương đối phổ biến, nhưng hạn chế trong các tình huống hàng ngày.