Bản dịch của từ Preanaesthetic trong tiếng Việt
Preanaesthetic

Preanaesthetic (Adjective)
Xảy ra trước khi đưa thuốc gây mê vào thực hành phẫu thuật.
Occurring before the introduction of anaesthesia into surgical practice.
Preanaesthetic assessments help ensure patient safety before surgery.
Đánh giá trước gây mê giúp đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trước phẫu thuật.
Doctors do not skip preanaesthetic evaluations for high-risk patients.
Bác sĩ không bỏ qua đánh giá trước gây mê cho bệnh nhân có nguy cơ cao.
What preanaesthetic measures are taken for elective surgeries in hospitals?
Các biện pháp trước gây mê nào được thực hiện cho phẫu thuật chọn lọc trong bệnh viện?
Được sử dụng, thực hiện hoặc xảy ra trước khi gây mê.
Used carried out or occurring before the induction of anaesthesia.
The preanaesthetic assessment is crucial for patient safety during surgery.
Đánh giá trước gây mê rất quan trọng cho sự an toàn của bệnh nhân trong phẫu thuật.
They did not perform a preanaesthetic evaluation for the outpatient procedure.
Họ đã không thực hiện đánh giá trước gây mê cho thủ thuật ngoại trú.
Is the preanaesthetic consultation necessary for all elective surgeries?
Liệu cuộc tư vấn trước gây mê có cần thiết cho tất cả phẫu thuật không?
Preanaesthetic (Noun)
The doctor administered preanaesthetic medication before the surgery on March 5.
Bác sĩ đã cho thuốc tiền gây mê trước khi phẫu thuật ngày 5 tháng 3.
They did not use preanaesthetic drugs during the minor procedure last week.
Họ đã không sử dụng thuốc tiền gây mê trong thủ thuật nhỏ tuần trước.
Did the hospital provide preanaesthetic drugs for the patients on Tuesday?
Bệnh viện có cung cấp thuốc tiền gây mê cho bệnh nhân vào thứ Ba không?
Từ "preanaesthetic" (tiền gây mê) được sử dụng để mô tả các quá trình, biện pháp hay thuốc được áp dụng trước khi tiến hành gây mê cho bệnh nhân. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, nhằm mục đích chuẩn bị cho bệnh nhân trước khi thực hiện phẫu thuật hoặc thủ thuật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "preanaesthetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "pre-" có nghĩa là "trước" và "anaesthetic" bắt nguồn từ từ "anæsthesis", nghĩa là "không cảm giác". Từ "anæsthesis" được hình thành từ tiếng Hy Lạp cổ "anaisthesis", với tiền tố "an-" chỉ sự phủ định và "aisthesis" có nghĩa là "cảm giác". Từ này được sử dụng để chỉ các biện pháp, thuốc để giảm cảm giác trước khi tiến hành một thủ tục y tế, phản ánh rõ ràng ý nghĩa này trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "preanaesthetic" đề cập đến các biện pháp hoặc thuốc sử dụng trước khi gây mê. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng không cao, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của bài thi viết và nói khi thảo luận về y khoa hoặc quy trình phẫu thuật. Cụ thể, nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe, chuẩn bị phẫu thuật, và hướng dẫn trong lĩnh vực gây mê.