Bản dịch của từ Sedative trong tiếng Việt

Sedative

Adjective Noun [U/C]

Sedative (Adjective)

sˈɛdətɪv
sˈɛdətɪv
01

Thúc đẩy sự bình tĩnh hoặc gây ngủ.

Promoting calm or inducing sleep.

Ví dụ

The sedative music helped everyone relax during the social gathering.

Nhạc an thần đã giúp mọi người thư giãn trong buổi gặp mặt xã hội.

The party was not sedative; it was lively and energetic instead.

Bữa tiệc không an thần; nó sôi nổi và tràn đầy năng lượng.

Is the sedative atmosphere at social events beneficial for participants?

Không khí an thần tại các sự kiện xã hội có lợi cho người tham gia không?

Dạng tính từ của Sedative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sedative

Thuốc an thần

-

-

Sedative (Noun)

sˈɛdətɪv
sˈɛdətɪv
01

Một loại thuốc dùng để làm dịu hoặc gây buồn ngủ.

A drug taken for its calming or sleepinducing effect.

Ví dụ

Many people use sedatives to cope with social anxiety at events.

Nhiều người sử dụng thuốc an thần để đối phó với lo âu xã hội tại các sự kiện.

Sedatives do not help everyone feel calm during social gatherings.

Thuốc an thần không giúp mọi người cảm thấy bình tĩnh trong các buổi gặp mặt xã hội.

Do you think sedatives are effective for reducing social stress?

Bạn có nghĩ rằng thuốc an thần hiệu quả trong việc giảm căng thẳng xã hội không?

Dạng danh từ của Sedative (Noun)

SingularPlural

Sedative

Sedatives

Kết hợp từ của Sedative (Noun)

CollocationVí dụ

Mild sedative

Thuốc an thần nhẹ

A mild sedative can help reduce anxiety during ielts speaking tests.

Một loại thuốc an thần nhẹ có thể giúp giảm căng thẳng trong các bài thi nói ielts.

Strong sedative

Thuốc an thần mạnh

The strong sedative helped him relax before the speaking test.

Loại thuốc an thần mạnh giúp anh ấy thoải mái trước kỳ thi nói.

Powerful sedative

Thuốc an thần mạnh

The powerful sedative helped me relax before my ielts speaking test.

Loại thuốc an thần mạnh giúp tôi thư giãn trước kỳ thi nói ielts.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sedative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sedative

Không có idiom phù hợp