Bản dịch của từ Sedative trong tiếng Việt

Sedative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sedative(Adjective)

sˈɛdətˌɪv
ˈsɛdətɪv
01

Có tác dụng an thần

Having a tranquilizing effect

Ví dụ
02

Có xu hướng làm dịu hoặc làm dịu

Tending to calm or soothe

Ví dụ

Sedative(Noun)

sˈɛdətˌɪv
ˈsɛdətɪv
01

Có xu hướng làm dịu hoặc làm dịu

A drug taken to induce calm or sleep

Ví dụ
02

Có tác dụng an thần

A medicine that reduces nervous excitement

Ví dụ