Bản dịch của từ Sedative trong tiếng Việt
Sedative
Sedative (Adjective)
The sedative music helped everyone relax during the social gathering.
Nhạc an thần đã giúp mọi người thư giãn trong buổi gặp mặt xã hội.
The party was not sedative; it was lively and energetic instead.
Bữa tiệc không an thần; nó sôi nổi và tràn đầy năng lượng.
Is the sedative atmosphere at social events beneficial for participants?
Không khí an thần tại các sự kiện xã hội có lợi cho người tham gia không?
Dạng tính từ của Sedative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sedative Thuốc an thần | - | - |
Sedative (Noun)
Một loại thuốc dùng để làm dịu hoặc gây buồn ngủ.
A drug taken for its calming or sleepinducing effect.
Many people use sedatives to cope with social anxiety at events.
Nhiều người sử dụng thuốc an thần để đối phó với lo âu xã hội tại các sự kiện.
Sedatives do not help everyone feel calm during social gatherings.
Thuốc an thần không giúp mọi người cảm thấy bình tĩnh trong các buổi gặp mặt xã hội.
Do you think sedatives are effective for reducing social stress?
Bạn có nghĩ rằng thuốc an thần hiệu quả trong việc giảm căng thẳng xã hội không?
Dạng danh từ của Sedative (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sedative | Sedatives |
Kết hợp từ của Sedative (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mild sedative Thuốc an thần nhẹ | A mild sedative can help reduce anxiety during ielts speaking tests. Một loại thuốc an thần nhẹ có thể giúp giảm căng thẳng trong các bài thi nói ielts. |
Strong sedative Thuốc an thần mạnh | The strong sedative helped him relax before the speaking test. Loại thuốc an thần mạnh giúp anh ấy thoải mái trước kỳ thi nói. |
Powerful sedative Thuốc an thần mạnh | The powerful sedative helped me relax before my ielts speaking test. Loại thuốc an thần mạnh giúp tôi thư giãn trước kỳ thi nói ielts. |
Họ từ
Từ "sedative" xuất phát từ tiếng Latin "sedare", có nghĩa là "làm dịu", chuyên chỉ các loại thuốc hoặc chất giúp giảm lo âu, đưa người sử dụng vào trạng thái thư giãn hoặc ngủ. Trong tiếng Anh, "sedative" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng áp dụng nhiều thuật ngữ y khoa hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường kết hợp với các phương pháp điều trị truyền thống hơn.
Từ "sedative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sedare", nghĩa là "làm dịu" hoặc "làm lắng dịu". Trong thế kỷ 15, từ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các loại thuốc giúp giảm lo âu và kích thích tâm lý. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa chức năng làm dịu thần kinh và ứng dụng lâm sàng trong điều trị rối loạn tâm lý, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "sedative" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần về sức khỏe và tâm lý. Tần suất sử dụng từ này có thể cao hơn trong các bài viết và nói về các vấn đề y tế, nơi mà việc thảo luận về thuốc an thần và tác dụng của chúng là cần thiết. Ngoài các bối cảnh học thuật, từ này cũng thường được dùng trong lĩnh vực y khoa, tâm lý học và mô tả các biện pháp quản lý lo âu hoặc rối loạn giấc ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp