Bản dịch của từ Tranquilizing trong tiếng Việt
Tranquilizing

Tranquilizing(Adjective)
Tranquilizing(Noun)
Danh từ an thần.
Gerund of tranquilize.
Tranquilizing(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thuốc an thần.
Present participle and gerund of tranquilize.
Dạng động từ của Tranquilizing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tranquilize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tranquilized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tranquilized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tranquilizes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tranquilizing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tranquilizing" là một tính từ được sử dụng để miêu tả các hành động hoặc thuốc có tác dụng làm dịu, giúp giảm lo âu hoặc căng thẳng. Nó thường liên quan đến những loại thuốc như thuốc an thần trong y học. Ở Anh, từ này có thể thấy ít phổ biến hơn so với "calming", trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và tâm lý. Cả hai phiên bản đều duy trì cùng một ý nghĩa, nhưng sự phổ biến và bối cảnh có thể khác nhau.
Từ "tranquilizing" xuất phát từ tiếng Latin "tranquilus", có nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "bình lặng". Từ gốc này phản ánh bản chất của sản phẩm hoặc hành động nhằm làm dịu đi hoặc giảm lo âu. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ khái niệm về sự an lạc sang nghĩa rộng hơn trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong các liều thuốc có tác dụng an thần. Hiện nay, "tranquilizing" được sử dụng để chỉ các phương pháp hoặc liệu pháp giúp giảm căng thẳng và đưa lại sự thư giãn.
Từ "tranquilizing" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể đề cập đến cảm xúc và trạng thái tâm lý. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để miêu tả các sản phẩm hoặc phương pháp giúp làm dịu lo âu hoặc kích thích, chẳng hạn như thuốc an thần hoặc liệu pháp thư giãn. Các tình huống phổ biến bao gồm y học, tâm lý học và các cuộc thảo luận về sức khỏe tinh thần.
Họ từ
Từ "tranquilizing" là một tính từ được sử dụng để miêu tả các hành động hoặc thuốc có tác dụng làm dịu, giúp giảm lo âu hoặc căng thẳng. Nó thường liên quan đến những loại thuốc như thuốc an thần trong y học. Ở Anh, từ này có thể thấy ít phổ biến hơn so với "calming", trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và tâm lý. Cả hai phiên bản đều duy trì cùng một ý nghĩa, nhưng sự phổ biến và bối cảnh có thể khác nhau.
Từ "tranquilizing" xuất phát từ tiếng Latin "tranquilus", có nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "bình lặng". Từ gốc này phản ánh bản chất của sản phẩm hoặc hành động nhằm làm dịu đi hoặc giảm lo âu. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ khái niệm về sự an lạc sang nghĩa rộng hơn trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong các liều thuốc có tác dụng an thần. Hiện nay, "tranquilizing" được sử dụng để chỉ các phương pháp hoặc liệu pháp giúp giảm căng thẳng và đưa lại sự thư giãn.
Từ "tranquilizing" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể đề cập đến cảm xúc và trạng thái tâm lý. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để miêu tả các sản phẩm hoặc phương pháp giúp làm dịu lo âu hoặc kích thích, chẳng hạn như thuốc an thần hoặc liệu pháp thư giãn. Các tình huống phổ biến bao gồm y học, tâm lý học và các cuộc thảo luận về sức khỏe tinh thần.
