Bản dịch của từ Sedating trong tiếng Việt
Sedating

Sedating (Verb)
Sedating a nervous patient before the IELTS exam is common practice.
Uống thuốc an thần cho bệnh nhân căng thẳng trước kỳ thi IELTS là thói quen phổ biến.
Not sedating the candidate may lead to increased anxiety during the test.
Không uống thuốc an thần cho thí sinh có thể dẫn đến tăng cường lo lắng trong lúc thi.
Is sedating test-takers ethical in the context of standardized exams?
Việc uống thuốc an thần cho người thi có đạo đức trong bối cảnh các kỳ thi chuẩn hóa không?
Dạng động từ của Sedating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sedate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sedated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sedated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sedates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sedating |
Họ từ
Từ "sedating" là một tính từ mô tả các tác động làm giảm cảm giác tỉnh táo hoặc kích thích, thường liên quan đến thuốc an thần được sử dụng trong y học. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Trong ngữ cảnh y tế, "sedating" thể hiện tính chất làm dịu và thư giãn, hữu ích trong điều trị tình trạng lo âu hoặc khi chuẩn bị cho các thủ thuật y tế.
Từ "sedating" có nguồn gốc từ động từ Latin "sedare", có nghĩa là "làm dịu" hoặc "giảm bớt". Từ này được cấu thành từ tiền tố "se-" có nghĩa là "ra khỏi" và động từ "da", nghĩa là "để làm". Trong lịch sử, "sedare" đã được sử dụng để chỉ hành động làm giảm sự hưng phấn hoặc lo âu. Ngày nay, "sedating" thường được dùng trong y học để chỉ các tác nhân làm giảm trạng thái tỉnh táo, giúp bệnh nhân thư giãn hoặc ngủ.
Từ "sedating" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với mức độ phổ biến thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh y tế hoặc tâm lý, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động làm dịu lo âu hoặc gây ngủ cho bệnh nhân. Ngoài ra, trong các bài viết về dược lý, "sedating" cũng xuất hiện khi thảo luận về các loại thuốc an thần và tác dụng của chúng đối với hệ thần kinh.