Bản dịch của từ Sedating trong tiếng Việt

Sedating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sedating (Verb)

sədˈeɪtɪŋ
sədˈeɪtɪŋ
01

Quản lý một loại thuốc an thần cho ai đó để gây ra sự an thần.

Administering a sedative drug to someone in order to induce sedation.

Ví dụ

Sedating a nervous patient before the IELTS exam is common practice.

Uống thuốc an thần cho bệnh nhân căng thẳng trước kỳ thi IELTS là thói quen phổ biến.

Not sedating the candidate may lead to increased anxiety during the test.

Không uống thuốc an thần cho thí sinh có thể dẫn đến tăng cường lo lắng trong lúc thi.

Is sedating test-takers ethical in the context of standardized exams?

Việc uống thuốc an thần cho người thi có đạo đức trong bối cảnh các kỳ thi chuẩn hóa không?

Dạng động từ của Sedating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sedate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sedated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sedated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sedates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sedating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sedating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sedating

Không có idiom phù hợp